Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tự hào đồng tính
/
hát nhép
What is ""hát nhép"" in American English and how to say it?
Vietnamese
hát nhép
American English
lip sync
Learn the word in this minigame:
More "Tự hào đồng tính" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
cộng đồng LGBTQ+
the LGBTQ+ community
đồng minh
ally
Tôi tự hào
I am proud
ủng hộ
to support
dân quyền
civil rights
cờ cầu vồng lục sắc
pride flag
diễu hành
parade
bình đẳng
equality
tính liên tầng định kiến
intersectionality
dáng đi ngoáy mông
sashay
Tôi công khai bản dạng giới
I came out
gia đình tự chọn
chosen family
nghệ sĩ giả trai
drag king
nghệ sĩ giả gái
drag queen
nhảy kiểu vogue
voguing
Ôi trời ơi!
Oh my god!
Bóc phốt.
Spill the tea.
Họ đang chửi xéo.
They're throwing shade.
Cô ấy đá đểu tôi.
She read me.
Chúa ngầu!
Yas queen!
How ""hát nhép"" is said across the globe.
Hungarian
tátikázom
Korean
립싱크
Castilian Spanish
hacer playback
Japanese
くちパク
French
chanter en play-back
Mandarin Chinese
对口型
Italian
il playback
German
Playback singen
Russian
липсинк
Brazilian Portuguese
dublagem
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
مزامنة الشفاه
Turkish
pleybek yapmak
Danish
mime
Swedish
mima
Norwegian
leppesynkronisering
Hindi
लिप सिंक
Tagalog
lip sync
Esperanto
lipa sinkronizado
Dutch
de lip sync
Icelandic
mæma
Indonesian
lip sync
British English
lip sync
Mexican Spanish
la sincronía de labios
European Portuguese
playback
Cantonese Chinese
對口型唱歌
Thai
ลิปซิงก์
Polish
lip sync
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
NOTAVAILABLE
Finnish
huulisynkkaus
Persian
لبزنی همزمان
Estonian
laulu järgi huulte liigutamine
Croatian
otvaranje usta
Serbian
отварање уста
Bosnian
otvaranje usta
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
ліпсінк
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn