Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tự hào đồng tính
/
dáng đi ngoáy mông
What is ""dáng đi ngoáy mông"" in American English and how to say it?
Vietnamese
dáng đi ngoáy mông
American English
sashay
Learn the word in this minigame:
More "Tự hào đồng tính" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
cộng đồng LGBTQ+
the LGBTQ+ community
đồng minh
ally
Tôi tự hào
I am proud
ủng hộ
to support
dân quyền
civil rights
cờ cầu vồng lục sắc
pride flag
diễu hành
parade
bình đẳng
equality
tính liên tầng định kiến
intersectionality
hát nhép
lip sync
Tôi công khai bản dạng giới
I came out
gia đình tự chọn
chosen family
nghệ sĩ giả trai
drag king
nghệ sĩ giả gái
drag queen
nhảy kiểu vogue
voguing
Ôi trời ơi!
Oh my god!
Bóc phốt.
Spill the tea.
Họ đang chửi xéo.
They're throwing shade.
Cô ấy đá đểu tôi.
She read me.
Chúa ngầu!
Yas queen!
How To Say ""dáng đi ngoáy mông"" In 45 Languages.
Hungarian
vonulok
Korean
뽐내며 걷다
Castilian Spanish
contonearse
Japanese
ほこらしげにあるく
French
se pavaner
Mandarin Chinese
“一种夸张随意的步伐,卖弄风情的感觉”
Italian
la camminata disinvolta
German
stolzieren
Russian
дефилировать
Brazilian Portuguese
requebrar
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
تمختروا
Turkish
gösterişli yürüyüş
Danish
spankulere
Swedish
svassa
Norwegian
slentre
Hindi
साशा:
Tagalog
sashay
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
NOTAVAILABLE
Icelandic
svífa
Indonesian
sashay
British English
sashay
Mexican Spanish
caminar con la cabeza en alto
European Portuguese
gingar
Cantonese Chinese
NOTAVAILABLE
Thai
เดินกรีดกราย
Polish
NOTAVAILABLE
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
NOTAVAILABLE
Finnish
NOTAVAILABLE
Persian
NOTAVAILABLE
Estonian
uhkeldavalt kõndima
Croatian
šepurenje
Serbian
шепурење
Bosnian
šepurenje
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
дефілювати
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn