Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tự hào đồng tính
/
Cô ấy đá đểu tôi.
What is the American English word for ""Cô ấy đá đểu tôi.""?
Vietnamese
Cô ấy đá đểu tôi.
American English
She read me.
Learn the word in this minigame:
More "Tự hào đồng tính" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
cộng đồng LGBTQ+
the LGBTQ+ community
đồng minh
ally
Tôi tự hào
I am proud
ủng hộ
to support
dân quyền
civil rights
cờ cầu vồng lục sắc
pride flag
diễu hành
parade
bình đẳng
equality
tính liên tầng định kiến
intersectionality
hát nhép
lip sync
dáng đi ngoáy mông
sashay
Tôi công khai bản dạng giới
I came out
gia đình tự chọn
chosen family
nghệ sĩ giả trai
drag king
nghệ sĩ giả gái
drag queen
nhảy kiểu vogue
voguing
Ôi trời ơi!
Oh my god!
Bóc phốt.
Spill the tea.
Họ đang chửi xéo.
They're throwing shade.
Chúa ngầu!
Yas queen!
How ""Cô ấy đá đểu tôi."" is said across the globe.
Hungarian
Átlátott rajtam.
Korean
그녀가 날 간파했어요.
Castilian Spanish
NOTAVAILABLE
Japanese
こばかにする
French
En plein dans le mille !
Mandarin Chinese
她在看穿我。
Italian
Mi ha preso in giro.
German
Sie hat sich über mich lustig gemacht.
Russian
Она смеётся надо мной.
Brazilian Portuguese
Ela está me sacaneando.
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
إنها تعلق عني
Turkish
Beni okudu.
Danish
Hun læste mig.
Swedish
NOTAVAILABLE
Norwegian
Hun forstod meg.
Hindi
उसने मेरी कमियां परख लीं।
Tagalog
Naintindihan niya ako.
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Ze heeft me geread.
Icelandic
Hún las mig.
Indonesian
Dia membeberkan kejelekanku.
British English
She read me.
Mexican Spanish
Ella me captó totalmente.
European Portuguese
Ela topou-me.
Cantonese Chinese
NOTAVAILABLE
Thai
เธอพูดแซวฉัน
Polish
Odczytała mnie.
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Με έκραξε.
Finnish
NOTAVAILABLE
Persian
NOTAVAILABLE
Estonian
NOTAVAILABLE
Croatian
Udarila me je nisko.
Serbian
Ударила ме је ниско.
Bosnian
Udarila me je nisko.
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
Вона розкусила мене.
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn