Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tự hào đồng tính
/
nhảy kiểu vogue
How to say ""nhảy kiểu vogue"" in American English and 20 more useful words.
Vietnamese
nhảy kiểu vogue
American English
voguing
Learn the word in this minigame:
More "Tự hào đồng tính" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
cộng đồng LGBTQ+
the LGBTQ+ community
đồng minh
ally
Tôi tự hào
I am proud
ủng hộ
to support
dân quyền
civil rights
cờ cầu vồng lục sắc
pride flag
diễu hành
parade
bình đẳng
equality
tính liên tầng định kiến
intersectionality
hát nhép
lip sync
dáng đi ngoáy mông
sashay
Tôi công khai bản dạng giới
I came out
gia đình tự chọn
chosen family
nghệ sĩ giả trai
drag king
nghệ sĩ giả gái
drag queen
Ôi trời ơi!
Oh my god!
Bóc phốt.
Spill the tea.
Họ đang chửi xéo.
They're throwing shade.
Cô ấy đá đểu tôi.
She read me.
Chúa ngầu!
Yas queen!
How To Say ""nhảy kiểu vogue"" In 45 Languages.
Hungarian
pózolás
Korean
보깅
Castilian Spanish
voguing
Japanese
ヴォーギング
French
le voguing
Mandarin Chinese
潮流时尚
Italian
il vogueing
German
vogueing Tanzstil
Russian
вог
Brazilian Portuguese
a dança vogue
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
رقص الفوغ
Turkish
kedi yürüyüşü
Danish
voguing
Swedish
dansa vogue
Norwegian
voguing
Hindi
वोगिंग
Tagalog
vogueing
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
het voguen
Icelandic
NOTAVAILABLE
Indonesian
tari vogue
British English
vogueing
Mexican Spanish
voguing
European Portuguese
NOTAVAILABLE
Cantonese Chinese
NOTAVAILABLE
Thai
การเต้นโว้ก
Polish
vogueing
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
NOTAVAILABLE
Finnish
Vogue-tanssi
Persian
NOTAVAILABLE
Estonian
vogue-stiil
Croatian
voguing ples
Serbian
вогуинг плес
Bosnian
vogueing ples
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
воґінг
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn