Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tự hào đồng tính
/
Họ đang chửi xéo.
What is the American English word for ""Họ đang chửi xéo.""?
Vietnamese
Họ đang chửi xéo.
American English
They're throwing shade.
Learn the word in this minigame:
More "Tự hào đồng tính" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
cộng đồng LGBTQ+
the LGBTQ+ community
đồng minh
ally
Tôi tự hào
I am proud
ủng hộ
to support
dân quyền
civil rights
cờ cầu vồng lục sắc
pride flag
diễu hành
parade
bình đẳng
equality
tính liên tầng định kiến
intersectionality
hát nhép
lip sync
dáng đi ngoáy mông
sashay
Tôi công khai bản dạng giới
I came out
gia đình tự chọn
chosen family
nghệ sĩ giả trai
drag king
nghệ sĩ giả gái
drag queen
nhảy kiểu vogue
voguing
Ôi trời ơi!
Oh my god!
Bóc phốt.
Spill the tea.
Cô ấy đá đểu tôi.
She read me.
Chúa ngầu!
Yas queen!
""Họ đang chửi xéo."" in 45 More Languages.
Hungarian
Sárral dobálózik.
Korean
비난하고 있어요.
Castilian Spanish
NOTAVAILABLE
Japanese
かれらはちゅうしょうしています。
French
Comment ils me descendent !
Mandarin Chinese
他们在公开批评(某人)。
Italian
Stanno gettando fango su di me.
German
Sie stellt sie in den Schatten.
Russian
Они язвят.
Brazilian Portuguese
Elas estão soltando veneno.
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
التكلم على أحدهم بلا احترام
Turkish
Kötü konuşuyorlar.
Danish
De taler hende ned.
Swedish
NOTAVAILABLE
Norwegian
De kaster skygge.
Hindi
वे चिढ़ा रहे हैं।
Tagalog
Nang-aasar sila.
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
NOTAVAILABLE
Icelandic
NOTAVAILABLE
Indonesian
Mereka melontarkan penghinaan.
British English
They're throwing shade.
Mexican Spanish
comentarios viperinos
European Portuguese
Eles estão a mostrar desrespeito.
Cantonese Chinese
NOTAVAILABLE
Thai
พวกเขากำลังแซะกัน
Polish
NOTAVAILABLE
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Πετάνε λάσπη.
Finnish
NOTAVAILABLE
Persian
NOTAVAILABLE
Estonian
NOTAVAILABLE
Croatian
Oni peckaju.
Serbian
Они пецкају.
Bosnian
Oni peckaju.
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
Вони зводять наклепи.
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn