Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Trường cấp 3
/
sổ lưu bút
How to say ""sổ lưu bút"" in American English and 19 more useful words.
Vietnamese
sổ lưu bút
American English
yearbook
Learn the word in this minigame:
More "Trường cấp 3" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
trang điểm
makeup
tốt nghiệp
graduation
xe limousine
limousine
vé vào cửa
entrance ticket
lễ phục
evening gown
buổi hẹn hò
a date
Âu phục
tuxedo
hoạt động ngoại khoá
extracurricular activities
Tôi diễu dành cùng ban nhạc
I march with the band
tinh thần toàn trường
school spirit
chương trình cổ động
pep rally
linh vật nhà trường
school mascot
prom
prom
hoa cài áo
corsage
mời cùng dự prom
promposal
vua và nữ hoàng prom
prom king and queen
Bạn ký sổ lưu bút cho mình được không?
Can you sign my yearbook?
áo và mũ tốt nghiệp
cap and gown
Tôi nhảy
I dance
How To Say ""sổ lưu bút"" In 45 Languages.
Hungarian
évkönyv
Korean
졸업 앨범
Castilian Spanish
anuario
Japanese
そつぎょうアルバム
French
un yearbook
Mandarin Chinese
纪念册
Italian
annuario scolastico
German
das Jahrbuch
Russian
выпускной альбом
Brazilian Portuguese
anuário escolar
Hebrew
Arabic
كتاب السنة الدراسية
Turkish
okul yıllığı
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
वार्षिक पुस्तक
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
buku tahunan
British English
yearbook
Mexican Spanish
anuario
European Portuguese
anuário escolar
Cantonese Chinese
Thai
หนังสือรุ่น
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
шкільний фотоальбом
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn