Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Trường cấp 3
/
chương trình cổ động
What is ""chương trình cổ động"" in American English and how to say it?
Vietnamese
chương trình cổ động
American English
pep rally
Learn the word in this minigame:
More "Trường cấp 3" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
trang điểm
makeup
tốt nghiệp
graduation
xe limousine
limousine
vé vào cửa
entrance ticket
lễ phục
evening gown
buổi hẹn hò
a date
Âu phục
tuxedo
hoạt động ngoại khoá
extracurricular activities
Tôi diễu dành cùng ban nhạc
I march with the band
tinh thần toàn trường
school spirit
linh vật nhà trường
school mascot
prom
prom
hoa cài áo
corsage
mời cùng dự prom
promposal
vua và nữ hoàng prom
prom king and queen
sổ lưu bút
yearbook
Bạn ký sổ lưu bút cho mình được không?
Can you sign my yearbook?
áo và mũ tốt nghiệp
cap and gown
Tôi nhảy
I dance
How ""chương trình cổ động"" is said across the globe.
Hungarian
feltüzelés
Korean
응원전
Castilian Spanish
pep rally (reunión para echar porras)
Japanese
げきれいかい
French
un regroupement d'avant-match
Mandarin Chinese
赛前动员会
Italian
raduno di incoraggiamento
German
die Pep Rally
Russian
школьное собрание перед игрой
Brazilian Portuguese
encontro de animação do time
Hebrew
Arabic
اجتماع مدرسي رياضي
Turkish
moral toplantısı
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
पेप रैली
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
rapat olahraga
British English
pep rally
Mexican Spanish
pep rally (reunión para echar porras)
European Portuguese
encontro de animação do time
Cantonese Chinese
Thai
ผู้คนรวมตัว
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
шкільне зібрання перед спортивною грою
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn