Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Trường cấp 3
/
prom
What is ""prom"" in American English and how to say it?
Vietnamese
prom
American English
prom
Learn the word in this minigame:
More "Trường cấp 3" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
trang điểm
makeup
tốt nghiệp
graduation
xe limousine
limousine
vé vào cửa
entrance ticket
lễ phục
evening gown
buổi hẹn hò
a date
Âu phục
tuxedo
hoạt động ngoại khoá
extracurricular activities
Tôi diễu dành cùng ban nhạc
I march with the band
tinh thần toàn trường
school spirit
chương trình cổ động
pep rally
linh vật nhà trường
school mascot
hoa cài áo
corsage
mời cùng dự prom
promposal
vua và nữ hoàng prom
prom king and queen
sổ lưu bút
yearbook
Bạn ký sổ lưu bút cho mình được không?
Can you sign my yearbook?
áo và mũ tốt nghiệp
cap and gown
Tôi nhảy
I dance
How to say ""prom"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
szalagavató
Korean
프롬
Castilian Spanish
baile de graduación
Japanese
プロム
French
le bal de promo
Mandarin Chinese
毕业舞会
Italian
ballo prom
German
der Abschlussball an der Highschool
Russian
выпускной
Brazilian Portuguese
baile de formatura
Hebrew
Arabic
حفلة رقص نهاية الدراسة
Turkish
mezuniyet balosu
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
प्रॉम
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
prom
British English
prom
Mexican Spanish
baile de graduación
European Portuguese
baile de formatura
Cantonese Chinese
Thai
พรอม
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
випускний вечір
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn