Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Trường cấp 3
/
linh vật nhà trường
What is ""linh vật nhà trường"" in American English and how to say it?
Vietnamese
linh vật nhà trường
American English
school mascot
Learn the word in this minigame:
More "Trường cấp 3" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
trang điểm
makeup
tốt nghiệp
graduation
xe limousine
limousine
vé vào cửa
entrance ticket
lễ phục
evening gown
buổi hẹn hò
a date
Âu phục
tuxedo
hoạt động ngoại khoá
extracurricular activities
Tôi diễu dành cùng ban nhạc
I march with the band
tinh thần toàn trường
school spirit
chương trình cổ động
pep rally
prom
prom
hoa cài áo
corsage
mời cùng dự prom
promposal
vua và nữ hoàng prom
prom king and queen
sổ lưu bút
yearbook
Bạn ký sổ lưu bút cho mình được không?
Can you sign my yearbook?
áo và mũ tốt nghiệp
cap and gown
Tôi nhảy
I dance
How To Say ""linh vật nhà trường"" In 45 Languages.
Hungarian
iskolai kabala
Korean
학교 마스코트
Castilian Spanish
mascota escolar
Japanese
スクールマスコット
French
la mascotte de l'école
Mandarin Chinese
学校吉祥物
Italian
mascotte della scuola
German
das Schulmaskottchen
Russian
талисман школы
Brazilian Portuguese
mascote da escola
Hebrew
Arabic
العلامة المدرسية
Turkish
okul maskotu
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
स्कूल मैस्कॉट
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
maskot sekolah
British English
school mascot
Mexican Spanish
mascota escolar
European Portuguese
mascote da escola
Cantonese Chinese
Thai
ตัวนำโชคของโรงเรียน
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
шкільний талісман
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn