What is the American English word for ""hoạt động ngoại khoá""?

Vietnamese

hoạt động ngoại khoá

hoạt động ngoại khoá-extracurricular activities.svg
American English

extracurricular activities

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishAttach the book layers together using glue or staples.

""hoạt động ngoại khoá"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English