What is the American English word for ""cụng ly""?

Vietnamese
Arabic
Bosnian
Brazilian Portuguese
Cantonese Chinese
Castilian Spanish
Catalan
Croatian
Danish
Dutch
Estonian
European Portuguese
Finnish
French
Galician
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Italian
Japanese
Korean
Mandarin Chinese
Mexican Spanish
Norwegian
Persian
Polish
Romanian
Russian
Sanskrit
Serbian
Swahili
Swedish
Tagalog
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Yoruba

cụng ly

American English

Cheers!

cụng ly-Cheers!.svg
Start free trial now!

Go fluent!

Not just translations

The app that actually teaches you how to speak the language.

Google Play
Apple Store

Learn the word in this minigame:

More "Khởi động hành trình" Vocabulary in American English

Vietnamese
American English
nam phục vụ
waiter
nam phục vụ-waiter.svg
nữ phục vụ
waitress
nữ phục vụ-waitress.svg
Muốn gì khác không?
Anything else?
Muốn gì khác không?-Anything else?.svg
cái này
This one!
cái này-This one!.svg
Bạn nghĩ nên chọn gì?
What do you recommend?
Bạn nghĩ nên chọn gì?-What do you recommend?.svg
ngon
delicious
ngon-delicious.svg
thưởng thức bữa ăn
Enjoy your meal!
thưởng thức bữa ăn-Enjoy your meal!.svg
Bạn có lấy đá không?
Would you like ice?
Bạn có lấy đá không?-Would you like ice?.svg
Tôi muốn ăn mì.
I would like the pasta, please.
Tôi muốn ăn mì.-I would like the pasta, please..svg
Bạn muốn uống gì không?
Would you like a drink?
Bạn muốn uống gì không?-Would you like a drink?.svg
Bạn muốn dùng món phụ nào?
What would you like on the side?
Bạn muốn dùng món phụ nào?-What would you like on the side?.svg
Tôi mua đem về được không?
Can I get it to go?
Tôi mua đem về được không?-Can I get it to go?.svg
Tôi dị ứng với các loại hạt
I'm allergic to peanuts.
Tôi dị ứng với các loại hạt-I'm allergic to peanuts..svg
quán bar
bar
quán bar-bar.svg
bữa tiệc
party
bữa tiệc-party.svg
quán rượu
pub
quán rượu-pub.svg
nhà hàng
restaurant
nhà hàng-restaurant.svg
khó chịu sau khi say rượu
hangover
khó chịu sau khi say rượu-hangover.svg
gạt tàn
ashtray
gạt tàn-ashtray.svg
bạn
friend
bạn-friend.svg
rượu vang
wine
rượu vang-wine.svg
Cuối tuần này em có rảnh không?
Are you free this weekend?
Cuối tuần này em có rảnh không?-Are you free this weekend?.svg
Cùng ăn tối đi!
Let's get dinner!
Cùng ăn tối đi!-Let's get dinner!.svg
Hẹn em lúc 8 giờ nhé!
See you at eight!
Hẹn em lúc 8 giờ nhé!-See you at eight!.svg
Hãy chia đôi hóa đơn
let's split the bill
Hãy chia đôi hóa đơn-let's split the bill.svg
Tôi trả tiền.
I've got the check.
Tôi trả tiền.-I've got the check..svg
Chúng tôi ăn mừng
we celebrate
Chúng tôi ăn mừng-we celebrate.svg
Tôi thấy hơi say rồi.
I'm feeling tipsy.
Tôi thấy hơi say rồi.-I'm feeling tipsy..svg
Tôi gặp
I meet
Tôi nhảy
I dance
Tôi nhảy-I dance.svg
Xin lỗi, tôi tới trễ.
Sorry I'm late.
Xin lỗi, tôi tới trễ.-Sorry I'm late..svg
cầu hôn
proposal
cầu hôn-proposal.svg
Tôi đã mua một chiếc nhẫn
I bought a ring
Tôi đã mua một chiếc nhẫn-I bought a ring.svg
nhẫn đính hôn
engagement ring
nhẫn đính hôn-engagement ring.svg
bí mật
secret
bí mật-secret.svg
Tôi lên kế hoạch
I plan
Tôi lên kế hoạch-I plan.svg
Chúng ta đang đi đâu?
Where are we going?
Chúng ta đang đi đâu?-Where are we going?.svg
Đó là một bất ngờ.
It's a surprise.
Đó là một bất ngờ.-It's a surprise..svg
ngày kỷ niệm của chúng tôi
our anniversary
ngày kỷ niệm của chúng tôi-our anniversary.svg
nơi chúng tôi đều yêu thích
our favorite place
nơi chúng tôi đều yêu thích-our favorite place.svg
bài hát của chúng tôi
our song
bài hát của chúng tôi-our song.svg
cuộc sống chung của chúng tôi
our life together
cuộc sống chung của chúng tôi-our life together.svg
Tôi đã quỳ một chân xuống
I got down on one knee
Tôi đã quỳ một chân xuống-I got down on one knee.svg
Tôi đã cầu hôn
I proposed marriage
Tôi đã cầu hôn-I proposed marriage.svg
Anh khiến em hạnh phúc
You make me happy.
Anh khiến em hạnh phúc-You make me happy..svg
Cô ấy nói có!
She said yes!
Cô ấy nói có!-She said yes!.svg
Anh có muốn cưới em không?
Will you marry me?
Anh có muốn cưới em không?-Will you marry me?.svg
Chúng tôi đã đính hôn rồi!
We're engaged!
Chúng tôi đã đính hôn rồi!-We're engaged!.svg
nến
candle
nến-candle.svg
bánh ngọt
cake
bánh ngọt-cake.svg
sinh nhật
birthday
sinh nhật-birthday.svg
quà tặng
gift
quà tặng-gift.svg
ôm
hug
ôm-hug.svg
bóng bay
balloons
bóng bay-balloons.svg
rượu sâm banh
champagne
rượu sâm banh-champagne.svg
Tôi sinh ngày 21 tháng 5.
My birthday is on May 21st.
Tôi sinh ngày 21 tháng 5.-My birthday is on May 21st..svg
Chúc mừng sinh nhật!
Happy birthday!
Chúc mừng sinh nhật!-Happy birthday!.svg
Tôi thổi
I blow
Tôi thổi-I blow.svg
Tôi ăn mừng
I celebrate
Tôi ăn mừng-I celebrate.svg
tôi tận hưởng
I enjoy
tôi tận hưởng-I enjoy.svg
tôi gói đồ
I wrap
tôi gói đồ-I wrap.svg
công viên
park
công viên-park.svg
quán cà phê
cafe
quán cà phê-cafe.svg
bãi biển
beach
bãi biển-beach.svg
kem
ice cream
kem-ice cream.svg
du lịch
travel
du lịch-travel.svg
bàn ăn ngoài trời
picnic table
bàn ăn ngoài trời-picnic table.svg
Tôi trò chuyện
I talk
Tôi trò chuyện-I talk.svg
Tôi đi bộ
I walk
Tôi đi bộ-I walk.svg
Tôi chơi
I play
Tôi chơi-I play.svg
pháo hoa
fireworks
pháo hoa-fireworks.svg
đêm giao thừa
New Year's Eve
đêm giao thừa-New Year's Eve.svg
cụng ly
toast
cụng ly-toast.svg
nửa đêm
midnight
nửa đêm-midnight.svg
năm mới
new year
năm mới-new year.svg
đếm ngược
countdown
đếm ngược-countdown.svg
thả bóng mừng năm mới
ball drop
thả bóng mừng năm mới-ball drop.svg
lễ phục
evening gown
lễ phục-evening gown.svg
Chúc mừng năm mới!
Happy New Year!
Chúc mừng năm mới!-Happy New Year!.svg
mục tiêu
resolution
mục tiêu-resolution.svg
Tôi đặt mục tiêu
I resolve
Tôi đặt mục tiêu-I resolve.svg
Tôi chiêm nghiệm
I reflect
Tôi chiêm nghiệm-I reflect.svg
ký ức
memories
ký ức-memories.svg
nhà máy bia
brewery
nhà máy bia-brewery.svg
bia
beer
bia-beer.svg
Hôm nay có bia gì?
What's on tap?
Hôm nay có bia gì?-What's on tap?.svg
Cho tôi bia IPA.
I'll have the IPA.
Cho tôi bia IPA.-I'll have the IPA..svg
Chúng tôi gọi thêm một lượt nữa.
We'll have another round.
Chúng tôi gọi thêm một lượt nữa.-We'll have another round..svg
người ủ bia
brewer
người ủ bia-brewer.svg
Tôi có thể uống thử một ít được không?
Can I try a small sample?
Tôi có thể uống thử một ít được không?-Can I try a small sample?.svg
Ít hay nhiều?
Small or large?
Ít hay nhiều?-Small or large?.svg
thùng chứa
keg
thùng chứa-keg.svg
hoa bia
hops
hoa bia-hops.svg
men
yeast
men-yeast.svg
mạch nha
malt
mạch nha-malt.svg
miếng lót cốc
coaster
miếng lót cốc-coaster.svg
xin chào
hi
xin chào-hi.svg
cảm ơn
thank you
cảm ơn-thank you.svg
bánh mì
bread
bánh mì-bread.svg
xe hơi
car
xe hơi-car.svg

Learn the word for ""cụng ly"" in 45 More Languages.

HungarianEgészségedre!
Korean건배!
Castilian Spanish¡Salud!
Japaneseかんぱい!
FrenchSanté !
Mandarin Chinese干杯
Italiancin cin!
GermanProst!
RussianВаше здоровье!
Brazilian PortugueseSaúde!
Hebrewלחיים
Arabicفي صحتك
TurkishŞerefe!
Danishskål
Swedishskål
NorwegianSkål
Hindiचियर्स
TagalogCheers!
Dutchproost
IcelandicSkál!
IndonesianBersulang!
British EnglishCheers!
Mexican Spanish¡Salud!
European PortugueseSaúde
Cantonese Chinese乾杯!
Thaiชนแก้ว
PolishNa zdrowie!
GreekΓεια σας!
FinnishKippis!
Persianبه سلامتی!
EstonianTerviseks!
CroatianŽivjeli!
SerbianЖивели!
BosnianŽivjeli!
Swahiligongana
YorubaÀláfíà!
IgboṄụọ nke ọma!
UkrainianБудьмо!
CatalanSalut!
GalicianSaúde!