Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Giới tính và xưng hô
/
bạn
What is the American English word for ""bạn""?
Vietnamese
bạn
American English
they/them
Learn the word in this minigame:
More "Giới tính và xưng hô" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
giới tính
gender
Bạn muốn được gọi là gì?
What are your pronouns?
Tôi muốn được gọi là...
My pronouns are...
anh
he/him
chị
she/her
Tôi là người hợp giới.
I'm cisgender.
Tôi là người chuyển giới.
I'm trans.
Tôi là người phi nhị nguyên giới.
I'm non-binary.
Tôi là người liên giới tính.
I'm intersex.
Tôi là người có sự chuyển đổi linh hoạt giữa các giới tính.
I'm gender fluid.
bản dạng giới
gender identity
giới tính được chỉ định khi sinh
sex assigned at birth
cách thể hiện giới
gender expression
tính nam
masculine
tính nữ
feminine
hệ nhị nguyên giới
gender binary
How to say ""bạn"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
ők/őket
Korean
그들/그들의
Castilian Spanish
elle
Japanese
かれら
French
iel
Mandarin Chinese
他们
Italian
loro
German
xier/sier/dey/nin
Russian
они
Brazilian Portuguese
elu
Hebrew
לשון מעורבת
Arabic
هم/هم
Turkish
onlar/onların
Danish
de/dem
Swedish
hen/hen
Norwegian
de/dem
Hindi
वे/उन्हें
Tagalog
sila/nila
Esperanto
ri
Dutch
hen/hun
Icelandic
NOTAVAILABLE
Indonesian
mereka
British English
they/them
Mexican Spanish
elle
European Portuguese
NOTAVAILABLE
Cantonese Chinese
NOTAVAILABLE
Thai
พวกเขา
Polish
NOTAVAILABLE
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
NOTAVAILABLE
Finnish
NOTAVAILABLE
Persian
NOTAVAILABLE
Estonian
NOTAVAILABLE
Croatian
oni/njih
Serbian
они/њих
Bosnian
oni/njih
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
вони/їх
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn