Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Mua đồ và mặc cả
/
cái này
What is the American English word for ""cái này""?
Vietnamese
cái này
American English
This one!
Learn the word in this minigame:
More "Mua đồ và mặc cả" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
không còn gì
There isn't any.
cái rẻ hơn
A cheaper one.
Bao nhiêu?
How much?
nửa
half
toàn bộ
All of it.
Tôi trả thẻ được không?
Can I pay with credit card?
Bạn có bưu thiếp không?
Do you have postcards?
Tôi không muốn
I don't want.
viết lại
Write it down!
thẻ tín dụng
credit card
túi mua sắm
shopping bag
cái đó
That one!
Bao nhiêu cái?
How many?
thêm một
One more!
bớt một
One less!
quá đắt
Too expensive!
Muốn gì khác không?
Anything else?
không, đủ rồi
No, that's all.
chỉ tiền mặt
cash only
Cái này gọi là gì?
What's this called?
Bạn nhắc lại được không?
Can you repeat that?
Tôi mua
I buy
nam phục vụ
waiter
nữ phục vụ
waitress
Bạn nghĩ nên chọn gì?
What do you recommend?
ngon
delicious
thưởng thức bữa ăn
Enjoy your meal!
Bạn có lấy đá không?
Would you like ice?
Tôi muốn ăn mì.
I would like the pasta, please.
Bạn muốn uống gì không?
Would you like a drink?
Tôi dị ứng với các loại hạt
I'm allergic to peanuts.
cụng ly
Cheers!
How ""cái này"" is said across the globe.
Hungarian
Ezt!
Korean
이거요
Castilian Spanish
Este.
Japanese
これ
French
Celui-ci !
Mandarin Chinese
这个
Italian
questo
German
Dies hier!
Russian
Вот это!
Brazilian Portuguese
Este!
Hebrew
את זו
Arabic
هذا المنتج
Turkish
Bu!
Danish
Denne her!
Swedish
den här
Norwegian
Denne her
Hindi
यह वाला
Tagalog
ito lang
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
deze
Icelandic
Þennan!
Indonesian
Yang ini!
British English
This one!
Mexican Spanish
este
European Portuguese
Este.
Cantonese Chinese
這個!
Thai
อันนี้ค่ะ
Polish
Ten.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Αυτό!
Finnish
Tämä!
Persian
این یکی!
Estonian
Seda!
Croatian
Ovaj!
Serbian
Овај!
Bosnian
Ovaj!
Sanskrit
Swahili
Hii hapa!
Yoruba
Eléyìí!
Igbo
Nke a!
Ukrainian
Ось ця!
Catalan
Galician
Romanian
Irish
An ceann seo!
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn