Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thông dụng 03 - Du mục
/
quá đắt
What is ""quá đắt"" in American English and how to say it?
Vietnamese
quá đắt
American English
Too expensive!
Learn the word in this minigame:
More "Thông dụng 03 - Du mục" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
một
one
hai
two
ba
three
bốn
four
năm
five
sáu
six
bảy
seven
tám
eight
chín
nine
mười
ten
Bạn hiểu không?
Do you understand?
Muốn gì khác không?
Anything else?
không, đủ rồi
No, that's all.
Tôi dị ứng với các loại hạt
I'm allergic to peanuts.
Tôi rất vui
I am happy.
thẻ tín dụng
credit card
túi mua sắm
shopping bag
cái đó
That one!
Bao nhiêu cái?
How many?
thêm một
One more!
bớt một
One less!
chỉ tiền mặt
cash only
cái rẻ hơn
A cheaper one.
nửa
half
toàn bộ
All of it.
cái này
This one!
Cái này gọi là gì?
What's this called?
Bạn nhắc lại được không?
Can you repeat that?
Tôi mua
I buy
Tôi trả thẻ được không?
Can I pay with credit card?
Tôi không muốn
I don't want.
Learn the word for ""quá đắt"" in 45 More Languages.
Hungarian
Túl drága!
Korean
너무 비싸요
Castilian Spanish
Demasiado caro.
Japanese
たかすぎます
French
Trop cher !
Mandarin Chinese
太贵了
Italian
troppo costoso
German
Zu teuer!
Russian
Слишком дорого!
Brazilian Portuguese
Caro demais!
Hebrew
יקרה מדי
Arabic
مكلّف للغاية
Turkish
Çok pahalı!
Danish
For dyrt!
Swedish
för dyrt
Norwegian
For dyrt
Hindi
बहुत महंगा
Tagalog
masyado mahal
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
te duur
Icelandic
Of dýrt!
Indonesian
Terlalu mahal!
British English
Too expensive!
Mexican Spanish
demasiado caro
European Portuguese
É muito caro!
Cantonese Chinese
太貴!
Thai
แพงเกินไปค่ะ
Polish
Za drogo.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Πολύ ακριβό
Finnish
Liian kallis!
Persian
خیلی گران است!
Estonian
Liiga kallis!
Croatian
Preskupo!
Serbian
Прескупо!
Bosnian
Preskupo!
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
Ti wọ́n jù!
Igbo
Ọ dị oke ọnụ!
Ukrainian
Занадто дорого!
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Ródhaor
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn