Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Mua đồ và mặc cả
/
Tôi không muốn
What is the American English word for ""Tôi không muốn""?
Vietnamese
Tôi không muốn
American English
I don't want.
Learn the word in this minigame:
More "Mua đồ và mặc cả" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
không còn gì
There isn't any.
cái rẻ hơn
A cheaper one.
Bao nhiêu?
How much?
nửa
half
toàn bộ
All of it.
cái này
This one!
Tôi trả thẻ được không?
Can I pay with credit card?
Bạn có bưu thiếp không?
Do you have postcards?
viết lại
Write it down!
Tôi không biết.
I don't know.
Tôi gặp
I meet
Tôi uống
I drink
Tôi nghĩ
I think
Tôi ăn
I eat
Tôi ngủ
I sleep
Tôi ngồi
I sit
Tôi đi bộ
I walk
Tôi chơi
I play
Tôi viết
I write
Tôi gọi
I call
Tôi nói
I speak
Tôi đến
I come
Tôi hỏi
I ask
Tôi nghe
I hear
tôi làm
I make
tôi sống ở
I live in
thẻ tín dụng
credit card
túi mua sắm
shopping bag
cái đó
That one!
Bao nhiêu cái?
How many?
thêm một
One more!
bớt một
One less!
quá đắt
Too expensive!
Muốn gì khác không?
Anything else?
không, đủ rồi
No, that's all.
chỉ tiền mặt
cash only
Cái này gọi là gì?
What's this called?
Bạn nhắc lại được không?
Can you repeat that?
Tôi mua
I buy
How To Say ""Tôi không muốn"" In 45 Languages.
Hungarian
Nem kérem.
Korean
원하지 않아요
Castilian Spanish
No quiero.
Japanese
いりません
French
Je ne veux pas.
Mandarin Chinese
我不要
Italian
Non voglio
German
Das möchte ich nicht.
Russian
Мне не нужно.
Brazilian Portuguese
Não quero.
Hebrew
אני לא רוצה
Arabic
لا أريد
Turkish
İstemiyorum.
Danish
Jeg vil ikke.
Swedish
jag vill inte
Norwegian
Jeg vil ikke
Hindi
मुझे नहीं चाहिए
Tagalog
Hindi ko gusto
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Ik wil niet
Icelandic
Ég vil ekki.
Indonesian
Aku tidak mau.
British English
I don't want.
Mexican Spanish
No quiero
European Portuguese
Não quero.
Cantonese Chinese
我不想。
Thai
ฉันไม่ต้องการค่ะ
Polish
Nie chcę.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Δεν θέλω.
Finnish
En halua.
Persian
نمیخواهم.
Estonian
Ma ei taha.
Croatian
Ne želim.
Serbian
Не желим.
Bosnian
Ne želim.
Sanskrit
Swahili
Sitaki.
Yoruba
N kò fẹ́.
Igbo
Achọghị m.
Ukrainian
Я не хочу.
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Níor mhaith liom.
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn