Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thông dụng 02 - Tham quan
/
bớt một
What is ""bớt một"" in American English and how to say it?
Vietnamese
bớt một
American English
One less!
Learn the word in this minigame:
More "Thông dụng 02 - Tham quan" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
tạm biệt
bye
máy ATM
ATM machine
thẻ tín dụng
credit card
bệnh viện
hospital
nam
gents
nữ
ladies
Siêu thị ở đâu?
Where is the supermarket?
không sao
No problem!
cái đó
That one!
lối vào
entrance
lối ra
exit
cảnh sát
police
Bao nhiêu cái?
How many?
thêm một
One more!
xin hãy đợi
Please wait!
túi mua sắm
shopping bag
quá đắt
Too expensive!
Muốn gì khác không?
Anything else?
không, đủ rồi
No, that's all.
chỉ tiền mặt
cash only
cái rẻ hơn
A cheaper one.
nửa
half
toàn bộ
All of it.
cái này
This one!
Cái này gọi là gì?
What's this called?
Bạn nhắc lại được không?
Can you repeat that?
Tôi mua
I buy
Tôi trả thẻ được không?
Can I pay with credit card?
Tôi không muốn
I don't want.
How to say ""bớt một"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
Eggyel kevesebbet!
Korean
하나 적게
Castilian Spanish
Uno menos.
Japanese
ひとつすくなく
French
Un de moins !
Mandarin Chinese
少来一个
Italian
uno in meno
German
Eins weniger!
Russian
На один меньше!
Brazilian Portuguese
Menos um!
Hebrew
אחת פחות
Arabic
واحد أقل
Turkish
Bir tane daha az!
Danish
En mindre!
Swedish
en mindre
Norwegian
En mindre
Hindi
एक कम
Tagalog
bawasan ng isa
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
een minder
Icelandic
Einum minna!
Indonesian
Kurangi satu!
British English
One less!
Mexican Spanish
Uno menos
European Portuguese
Menos um!
Cantonese Chinese
少一個!
Thai
NOTAVAILABLE
Polish
O jeden mniej.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Ένα λιγότερο!
Finnish
Yksi vähemmän!
Persian
یکی کمتر!
Estonian
Üks vähem!
Croatian
Jedan manje!
Serbian
Један мање!
Bosnian
Jedan manje!
Sanskrit
Swahili
Imepungua moja!
Yoruba
ọ̀kan dínkù!
Igbo
Otu pụrụ!
Ukrainian
На одну менше!
Catalan
Un menys.
Galician
Un menos.
Romanian
Irish
Ceann amháin níos lú!
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn