How to say ""Hẹn em lúc 8 giờ nhé!"" in American English.

Vietnamese
Arabic
Bosnian
Brazilian Portuguese
Cantonese Chinese
Castilian Spanish
Catalan
Croatian
Danish
Dutch
Esperanto
Estonian
European Portuguese
Finnish
French
Galician
German
Greek
Hawaiian
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Korean
Mandarin Chinese
Mexican Spanish
Māori
Norwegian
Persian
Polish
Romanian
Russian
Samoan
Sanskrit
Serbian
Swedish
Tagalog
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese

Hẹn em lúc 8 giờ nhé!

American English

See you at eight!

Hẹn em lúc 8 giờ nhé!-See you at eight!.svg
Start free trial now!

Go fluent!

Not just translations

The app that actually teaches you how to speak the language.

Google Play
Apple Store

Learn the word in this minigame:

More "Rủ đi uống nước" Vocabulary in American English

Vietnamese
American English
quán bar
bar
quán bar-bar.svg
bữa tiệc
party
bữa tiệc-party.svg
quán rượu
pub
quán rượu-pub.svg
nhà hàng
restaurant
nhà hàng-restaurant.svg
khó chịu sau khi say rượu
hangover
khó chịu sau khi say rượu-hangover.svg
gạt tàn
ashtray
gạt tàn-ashtray.svg
bạn
friend
bạn-friend.svg
rượu vang
wine
rượu vang-wine.svg
Cuối tuần này em có rảnh không?
Are you free this weekend?
Cuối tuần này em có rảnh không?-Are you free this weekend?.svg
Cùng ăn tối đi!
Let's get dinner!
Cùng ăn tối đi!-Let's get dinner!.svg
Hãy chia đôi hóa đơn
let's split the bill
Hãy chia đôi hóa đơn-let's split the bill.svg
Tôi trả tiền.
I've got the check.
Tôi trả tiền.-I've got the check..svg
Chúng tôi ăn mừng
we celebrate
Chúng tôi ăn mừng-we celebrate.svg
Tôi thấy hơi say rồi.
I'm feeling tipsy.
Tôi thấy hơi say rồi.-I'm feeling tipsy..svg
Tôi gặp
I meet
Tôi nhảy
I dance
Tôi nhảy-I dance.svg
cụng ly
Cheers!
cụng ly-Cheers!.svg
Xin lỗi, tôi tới trễ.
Sorry I'm late.
Xin lỗi, tôi tới trễ.-Sorry I'm late..svg
bạn gái
girlfriend
bạn gái-girlfriend.svg
bạn trai
boyfriend
bạn trai-boyfriend.svg
đang yêu
in love
đang yêu-in love.svg
hôn
kiss
hôn-kiss.svg
buổi hẹn hò
a date
buổi hẹn hò-a date.svg
Em yêu anh!
I love you!
Em yêu anh!-I love you!.svg
Chúng tôi đã gặp nhau qua mạng
we met online
Chúng tôi đã gặp nhau qua mạng-we met online.svg
Em đẹp lắm!
You look great.
Em đẹp lắm!-You look great..svg
bài hát của chúng tôi
our song
bài hát của chúng tôi-our song.svg
Anh khiến em hạnh phúc
You make me happy.
Anh khiến em hạnh phúc-You make me happy..svg
Cô ấy nói có!
She said yes!
Cô ấy nói có!-She said yes!.svg
Chúng tôi đã chia tay
we broke up
Chúng tôi đã chia tay-we broke up.svg
người yêu cũ
ex
người yêu cũ-ex.svg
Tôi thấy trong người thoải mái
I feel good
Tôi thấy trong người thoải mái-I feel good.svg
Tôi không thấy trong người thoải mái
I don't feel good
Tôi không thấy trong người thoải mái-I don't feel good.svg
hẹn hò giấu mặt
blind date
hẹn hò giấu mặt-blind date.svg
tình yêu sét đánh
love at first sight
tình yêu sét đánh-love at first sight.svg
buổi hẹn đầu tiên
first date
buổi hẹn đầu tiên-first date.svg
Chúng tôi đã cho nhau số điện thoại
we exchanged phone numbers
Chúng tôi đã cho nhau số điện thoại-we exchanged phone numbers.svg
Tôi đã mời cô ấy hẹn hò
I asked her out
Tôi đã mời cô ấy hẹn hò-I asked her out.svg
xốn xang trong lòng
butterflies in my stomach
xốn xang trong lòng-butterflies in my stomach.svg
Cô ấy đã đón tôi
she picked me up
Cô ấy đã đón tôi-she picked me up.svg
Chúng tôi đã ôm nhau
we hugged
Chúng tôi đã ôm nhau-we hugged.svg
một nhà hàng đông khách
a crowded restaurant
một nhà hàng đông khách-a crowded restaurant.svg
một bàn cho hai người
a table for two
một bàn cho hai người-a table for two.svg
Chúng tôi đã cầm tay.
we held hands
Chúng tôi đã cầm tay.-we held hands.svg
Tôi đưa em về nhà được không?
Can I give you a ride home?
Tôi đưa em về nhà được không?-Can I give you a ride home?.svg
ngại ngùng
shy
ngại ngùng-shy.svg
Tôi tán tỉnh
I flirt
Tôi tán tỉnh-I flirt.svg
tôi khen ngợi
I compliment
tôi khen ngợi-I compliment.svg
tôi giữ cửa
I hold the door
tôi giữ cửa-I hold the door.svg

Example sentences

American EnglishLet's get dinner!

How To Say ""Hẹn em lúc 8 giờ nhé!"" In 45 Languages.

Hungarian8-kor találkozunk!
Korean8시에 만나요!
Castilian SpanishNos vemos a las 8.
Japaneseはちじに!
FrenchOn se voit à 20 heures !
Mandarin Chinese8点见!
ItalianCi vediamo alle 8!
GermanWir sehen uns um 20 Uhr!
RussianУвидимся в 8.
Brazilian PortugueseNos vemos às 20h!
Hebrewנתראה בשעה 8!
Arabicأراك الساعة الثامنة!
TurkishSekizde görüşürüz!
DanishVi ses kl. 8!
SwedishVi ses klockan åtta!
NorwegianVi sees klokken 20:00!
Hindi8 बजे मिलते हैं!
TagalogKita tayo ng alas-8!
EsperantoMi vidos vin je la 8-a!
DutchZie je om 8 uur!
IcelandicSé þig klukkan átta!
IndonesianSampai ketemu jam 8!
British EnglishSee you at 8!
Mexican SpanishNos vemos a las 8.
European PortugueseVemo-nos às 8!
Cantonese Chinese八點見!
Thaiเจอกันสองทุ่ม
PolishDo zobaczenia o 8!
GreekΤα λέμε στις 8!
FinnishNähdään kello 20!
Persianساعت 8 می‌بینمت!
EstonianNäeme kell 8!
CroatianVidimo se u 8!
SerbianВидимо се у осам!
BosnianVidimo se u osam!
UkrainianПобачимося о 8:00!