What is the American English word for ""Chúng tôi đã cho nhau số điện thoại""?
Vietnamese
Chúng tôi đã cho nhau số điện thoại
American English
we exchanged phone numbers
Learn the word in this minigame:
More "Cuộc hẹn đầu tiên" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
Example sentences
American EnglishWe had our first date last Friday.