What is ""Bạn giúp tôi được không?"" in American English and how to say it?

Vietnamese
Arabic
Bosnian
Brazilian Portuguese
Cantonese Chinese
Castilian Spanish
Catalan
Croatian
Danish
Dutch
Estonian
European Portuguese
Finnish
French
Galician
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Irish
Italian
Japanese
Korean
Mandarin Chinese
Mexican Spanish
Māori
Norwegian
Persian
Polish
Romanian
Russian
Sanskrit
Serbian
Swahili
Swedish
Tagalog
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Yoruba

Bạn giúp tôi được không?

American English

Can you help me?

Bạn giúp tôi được không?-Can you help me?.svg
Start free trial now!

Go fluent!

Not just translations

The app that actually teaches you how to speak the language.

Google Play
Apple Store

Learn the word in this minigame:

More "Thu ngân" Vocabulary in American English

Vietnamese
American English
phiếu giảm giá
coupon
phiếu giảm giá-coupon.svg
thu ngân
cashier
thu ngân-cashier.svg
cân nặng
weight
cân nặng-weight.svg
kẹo cao su
chewing gum
kẹo cao su-chewing gum.svg
mã vạch
barcode
mã vạch-barcode.svg
máy tính tiền
cash register
máy tính tiền-cash register.svg
băng chuyền
conveyor belt
băng chuyền-conveyor belt.svg
máy quét mã vạch
barcode scanner
máy quét mã vạch-barcode scanner.svg
túi mua sắm
shopping bag
túi mua sắm-shopping bag.svg
thẻ thành viên thân thiết
loyalty card
thẻ thành viên thân thiết-loyalty card.svg
tự phục vụ
self-service
tự phục vụ-self-service.svg
chỉ tiền mặt
cash only
chỉ tiền mặt-cash only.svg
túi tái sử dụng
reusable bag
túi tái sử dụng-reusable bag.svg
Cứ giữ lại tiền thừa.
Keep the change.
Cứ giữ lại tiền thừa.-Keep the change..svg
Tôi mua
I buy
Tôi trả tiền
I pay
Tôi trả tiền-I pay.svg
Tôi trả thẻ được không?
Can I pay with credit card?
Tôi trả thẻ được không?-Can I pay with credit card?.svg
cảm ơn
thank you
cảm ơn-thank you.svg
vui lòng
please
vui lòng-please.svg
không sao
No problem!
không sao-No problem!.svg
Bạn hiểu không?
Do you understand?
Bạn hiểu không?-Do you understand?.svg
Cái này gọi là gì?
What's this called?
Cái này gọi là gì?-What's this called?.svg
Bạn nhắc lại được không?
Can you repeat that?
Bạn nhắc lại được không?-Can you repeat that?.svg
xin lỗi
Sorry!
xin lỗi-Sorry!.svg
Bạn có nói tiếng Anh không?
Do you speak English?
Bạn có nói tiếng Anh không?-Do you speak English?.svg
Xin lỗi
Excuse me!
Xin lỗi-Excuse me!.svg
không có gì
You're welcome!
không có gì-You're welcome!.svg
viết lại
Write it down!
viết lại-Write it down!.svg
thẻ tín dụng
credit card
thẻ tín dụng-credit card.svg
wallet
ví-wallet.svg
bác sĩ
doctor
bác sĩ-doctor.svg
xe cảnh sát
police car
xe cảnh sát-police car.svg
cảnh sát
police
cảnh sát-police.svg
điện thoại
telephone
điện thoại-telephone.svg
Tôi không biết.
I don't know.
Tôi không biết.-I don't know..svg
Tôi gọi
I call
Tôi cần nước
I need water.
Tôi cần nước-I need water..svg
Cứu!
Help!
Cứu!-Help!.svg
xin hãy đợi
Please wait!
xin hãy đợi-Please wait!.svg
tôi bị lạc
I'm lost.
tôi bị lạc-I'm lost..svg
tôi bị ốm
I'm sick.
tôi bị ốm-I'm sick..svg
Tôi mất ví rồi.
I lost my wallet.
Tôi mất ví rồi.-I lost my wallet..svg
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Can I use your mobile?
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?-Can I use your mobile?.svg
chậm lại
Slow down!
chậm lại-Slow down!.svg
đồng ý
ok
đồng ý-ok.svg
chào buổi sáng
Good morning!
chào buổi sáng-Good morning!.svg
Tôi khỏe, cảm ơn.
Fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.-Fine, thank you..svg
Bạn thế nào?
And you?
Bạn thế nào?-And you?.svg
tôi cũng thế
Me too.
tôi cũng thế-Me too..svg
Bạn khỏe không?
How are you?
Bạn khỏe không?-How are you?.svg
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Thanks for your help.
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.-Thanks for your help..svg
Xin lỗi, tôi tới trễ.
Sorry I'm late.
Xin lỗi, tôi tới trễ.-Sorry I'm late..svg
Bạn nghĩ thế nào?
What do you think?
Bạn nghĩ thế nào?-What do you think?.svg
Cuối tuần của bạn thế nào?
How was your weekend?
Cuối tuần của bạn thế nào?-How was your weekend?.svg
Cũng được, cảm ơn.
It was OK, thanks.
Cũng được, cảm ơn.-It was OK, thanks..svg
Chúng tôi cùng làm việc
we work together
Chúng tôi cùng làm việc-we work together.svg
đồng nghiệp
colleague
đồng nghiệp-colleague.svg
Chúng tôi ngồi cạnh nhau
we sit next to each other
Chúng tôi ngồi cạnh nhau-we sit next to each other.svg
dự án
project
dự án-project.svg
giờ giải lao
coffee break
giờ giải lao-coffee break.svg
chuyện tán gẫu
small talk
chuyện tán gẫu-small talk.svg
Chúng tôi ra ngoài ăn trưa
we go out to lunch
Chúng tôi ra ngoài ăn trưa-we go out to lunch.svg
Tôi hỏi lời khuyên
I ask for advice
Tôi hỏi lời khuyên-I ask for advice.svg
tiệc văn phòng
office party
tiệc văn phòng-office party.svg
sự đồng cảm
empathy
sự đồng cảm-empathy.svg
có kỹ năng làm việc nhóm
team player
có kỹ năng làm việc nhóm-team player.svg
Tôi nghe
I listen
chúng tôi có cuộc họp
we have a meeting
chúng tôi có cuộc họp-we have a meeting.svg
địa chỉ
address
địa chỉ-address.svg
chữ ký
signature
chữ ký-signature.svg
thành phố
city
thành phố-city.svg
địa chỉ email
email address
địa chỉ email-email address.svg
thông tin liên hệ khẩn cấp
emergency contact information
thông tin liên hệ khẩn cấp-emergency contact information.svg
số điện thoại
phone number
số điện thoại-phone number.svg
Cẩn thận điền vào đơn này.
Fill out this form carefully.
Cẩn thận điền vào đơn này.-Fill out this form carefully..svg
tên
First Name
tên-First Name.svg
họ
Last Name
họ-Last Name.svg
ngày sinh
Date of Birth
ngày sinh-Date of Birth.svg
nơi sinh
Birthplace
nơi sinh-Birthplace.svg
quốc tịch
Nationality
quốc tịch-Nationality.svg
mã bưu chính
Zip Code
mã bưu chính-Zip Code.svg
ngày tháng
date
ngày tháng-date.svg
xe cứu thương
ambulance
xe cứu thương-ambulance.svg
đại sứ quán
embassy
đại sứ quán-embassy.svg
người tị nạn
refugee
người tị nạn-refugee.svg
Cho tôi hỏi bệnh viện ở đâu?
Where is the hospital?
Cho tôi hỏi bệnh viện ở đâu?-Where is the hospital?.svg
Xin hãy gọi...
Please call...
Xin hãy gọi...-Please call....svg
Tôi làm tình nguyện
I volunteer
Tôi làm tình nguyện-I volunteer.svg
Bạn dịch cái này cho tôi được không?
Can you translate this for me?
Bạn dịch cái này cho tôi được không?-Can you translate this for me?.svg
Tôi đói.
I'm hungry.
Tôi đói.-I'm hungry..svg
Bạn có bị đau không?
Are you hurt?
Bạn có bị đau không?-Are you hurt?.svg
Tôi lạnh.
I'm cold.
Tôi lạnh.-I'm cold..svg
Hãy tìm quần áo cho bạn nào.
Let's find you some clothes.
Hãy tìm quần áo cho bạn nào.-Let's find you some clothes..svg
Tôi mua thuốc đánh răng ở đâu được?
Where can I buy toothpaste?
Tôi mua thuốc đánh răng ở đâu được?-Where can I buy toothpaste?.svg
Con gái tôi bị ốm.
My daughter is sick.
Con gái tôi bị ốm.-My daughter is sick..svg
Bạn có đang dùng thuốc gì không?
Are you taking any medication?
Bạn có đang dùng thuốc gì không?-Are you taking any medication?.svg
Tôi không tìm được anh tôi.
I can't find my brother.
Tôi không tìm được anh tôi.-I can't find my brother..svg
Bạn có thể ở lại với chúng tôi.
You can stay with us.
Bạn có thể ở lại với chúng tôi.-You can stay with us..svg
Tôi giúp gì được cho bạn?
How can I help you?
Tôi giúp gì được cho bạn?-How can I help you?.svg
xe lăn
wheelchair
xe lăn-wheelchair.svg

Learn the word for ""Bạn giúp tôi được không?"" in 45 More Languages.

HungarianTudna segíteni?
Korean저를 도와주실 수 있나요?
Castilian Spanish¿Me puedes ayudar?
Japaneseてつだってもらえませんか?
FrenchPouvez-vous m'aider ?
Mandarin Chinese你能帮帮我吗?
ItalianPuoi aiutarmi?
GermanKannst du mir helfen?
RussianВы не могли бы мне помочь?
Brazilian PortuguesePode me ajudar?
Hebrewתוכלי לעזור לי?
Arabicهل يمكنك مساعدتي؟
TurkishYardım edebilir misiniz?
DanishKan du hjælpe mig?
SwedishKan du hjälpa mig?
NorwegianUnnskyld, kan du helpe meg?
Hindiक्या आप मेरी मदद कर सकते हैं?
TagalogMatutulungan mo ba ako?
DutchKunt u me helpen?
IcelandicGetur þú aðstoðað mig?
IndonesianBisa bantu aku?
British EnglishCan you help me?
Mexican Spanish¿Me podría ayudar?
European PortuguesePode ajudar-me?
Cantonese Chinese你可以幫幫我嗎?
Thaiช่วยฉันหน่อยได้ไหมคะ
PolishCzy możesz mi pomóc?
MāoriKa taea e koe te awhina i ahau?
GreekΜπορείς να με βοηθήσεις;
FinnishVoisitko auttaa minua?
Persianمی‌شود به من کمک کنید؟
EstonianKas te saaksite mind aidata?
CroatianMožete li mi pomoći?
SerbianМожете ли ми помоћи?
BosnianMožete li mi pomoći?
SwahiliJe, unaweza kunisaidia?
YorubaṢe o lè ràn mí lọ́wọ́?
IgboI nwere ike inyere m aka?
UkrainianМожеш мені допомогти?
CatalanEm pots ajudar?
GalicianPódesme axudar?
RomanianMă puteți ajuta?
IrishAn féidir leat cuidiú liom?