Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thông dụng 02 - Tham quan
/
cảnh sát
What is the American English word for ""cảnh sát""?
Vietnamese
cảnh sát
American English
police
Learn the word in this minigame:
More "Thông dụng 02 - Tham quan" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
tạm biệt
bye
máy ATM
ATM machine
thẻ tín dụng
credit card
bệnh viện
hospital
nam
gents
nữ
ladies
Siêu thị ở đâu?
Where is the supermarket?
không sao
No problem!
cái đó
That one!
lối vào
entrance
lối ra
exit
Bao nhiêu cái?
How many?
thêm một
One more!
bớt một
One less!
xin hãy đợi
Please wait!
cảm ơn
thank you
ví
wallet
bác sĩ
doctor
xe cảnh sát
police car
điện thoại
telephone
Cái này gọi là gì?
What's this called?
Tôi không biết.
I don't know.
Tôi gọi
I call
Tôi cần nước
I need water.
Cứu!
Help!
tôi bị lạc
I'm lost.
tôi bị ốm
I'm sick.
không có gì
You're welcome!
Bạn giúp tôi được không?
Can you help me?
Tôi mất ví rồi.
I lost my wallet.
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Can I use your mobile?
chậm lại
Slow down!
dây an toàn
seat belt
tai nạn xe
car accident
hàng khóa
key smith
còi
horn
xe kéo
tow truck
sửa bánh xe
wheel repair
túi khí
airbag
lỗ thủng
puncture
đường dốc
steep road
động vật hay băng qua
animal crossing
đá lở
falling rocks
vết bầm tím
bruise
Trên đường có tai nạn.
There was an accident.
nó bị lỗi
it crashes
tôi tăng tốc
I accelerate
tôi phanh
I brake
đồn cảnh sát
police station
đèn pin
flashlight
cuộc điều tra
investigation
bình xịt hơi cay
pepper spray
còi báo động
siren
dùi cui
baton
dấu vân tay
fingerprint
người bị tình nghi
suspects
Tôi hét
I shout
Tôi tìm kiếm
I search
tôi giải cứu
I rescue
tôi mạo hiểm
I take a risk
Tôi bảo vệ
I protect
đưa tin
I report
""cảnh sát"" in 45 More Languages.
Hungarian
rendőrség
Korean
경찰
Castilian Spanish
la policía
Japanese
けいさつ
French
la police
Mandarin Chinese
警察
Italian
la polizia
German
die Polizei
Russian
полиция
Brazilian Portuguese
polícia
Hebrew
משטרה
Arabic
الشُرطة
Turkish
polis
Danish
politi
Swedish
polis
Norwegian
Politiet
Hindi
पुलिस
Tagalog
pulis
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
de politie
Icelandic
lögregla
Indonesian
polisi
British English
police
Mexican Spanish
la policía
European Portuguese
a polícia
Cantonese Chinese
警察
Thai
ตำรวจ
Polish
policja
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
αστυνομία
Finnish
poliisi
Persian
پلیس
Estonian
politsei
Croatian
policija
Serbian
полиција
Bosnian
policija
Sanskrit
Swahili
askari
Yoruba
ọlọ́pàá
Igbo
uweojii
Ukrainian
поліція
Catalan
la policia
Galician
a policía
Romanian
Irish
gardaí
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn