Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đảm bảo an toàn
/
Tôi mất ví rồi.
What is the American English word for ""Tôi mất ví rồi.""?
Vietnamese
Tôi mất ví rồi.
American English
I lost my wallet.
Learn the word in this minigame:
More "Đảm bảo an toàn" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
sân bay
airport
khách sạn
hotel
ngân hàng
bank
ga xe lửa
train station
bưu điện
post office
bác sĩ
doctor
trạm xe buýt
bus station
cầu thang
stairs
cửa thoát hiểm
emergency exit
điện thoại
telephone
ga tàu
metro station
chợ
market
không dẫm lên
Keep off!
không chạm vào
Don't touch!
cẩn thận
Be careful!
coi chừng
Watch out!
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Can I use your mobile?
Cái này gọi là gì?
What's this called?
Mấy giờ rồi?
What time is it?
Bạn có nói tiếng Anh không?
Do you speak English?
Tôi cần nước
I need water.
Cứu!
Help!
tôi bị lạc
I'm lost.
Bạn giúp tôi được không?
Can you help me?
viết lại
Write it down!
chậm lại
Slow down!
3 giờ.
It's 3 o'clock.
Bạn có phải người ở đây?
Are you from here?
nhắc lại
Repeat!
nói chậm lại
Speak slowly!
cảm ơn
thank you
thẻ tín dụng
credit card
ví
wallet
xe cảnh sát
police car
cảnh sát
police
Tôi không biết.
I don't know.
Tôi gọi
I call
xin hãy đợi
Please wait!
tôi bị ốm
I'm sick.
không có gì
You're welcome!
""Tôi mất ví rồi."" in 45 More Languages.
Hungarian
Elvesztettem a pénztárcámat.
Korean
지갑을 잃어버렸어요
Castilian Spanish
He perdido la cartera.
Japanese
さいふをなくしました
French
J'ai perdu mon portefeuille.
Mandarin Chinese
我把钱包丢了。
Italian
Ho perso il portafoglio.
German
Ich habe mein Portmonee verloren.
Russian
Я потерял кошелек.
Brazilian Portuguese
Perdi minha carteira.
Hebrew
איבדתי את הארנק שלי
Arabic
لقد ضاعت محفظتي.
Turkish
Cüzdanımı kaybettim.
Danish
Jeg har mistet min tegnebog.
Swedish
Jag har tappat plånboken.
Norwegian
Jeg mistet lommeboken min
Hindi
मेरा पर्स खो गया है।
Tagalog
Nawala ko ang aking wallet.
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Ik ben mijn portemonnee verloren.
Icelandic
Ég týndi veskinu mínu.
Indonesian
Dompetku hilang.
British English
I lost my wallet.
Mexican Spanish
Perdí mi cartera.
European Portuguese
Perdi a minha carteira.
Cantonese Chinese
我遺失了錢包。
Thai
กระเป๋าเงินของฉันหายค่ะ
Polish
Zgubiłem portfel
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Έχασα το πορτοφόλι μου.
Finnish
Hukkasin lompakon.
Persian
کیف پولم را گم کردم.
Estonian
Ma kaotasin oma rahakoti ära.
Croatian
Izgubio sam novčanik.
Serbian
Изгубио сам новчаник.
Bosnian
Izgubio sam novčanik.
Sanskrit
Swahili
Nimepoteza kipochi changu
Yoruba
Mo sọ àpamọ́wọ́ mi nù.
Igbo
Etufuru m akpa ego nta m.
Ukrainian
Я загубила гаманець.
Catalan
He perdut la cartera.
Galician
Perdín a carteira.
Romanian
Mi-am pierdut portofelul.
Irish
Chaill mé mo sparán.
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn