What is the American English word for ""Tôi cần nước""?

Vietnamese
Arabic
Bosnian
Brazilian Portuguese
Cantonese Chinese
Castilian Spanish
Catalan
Croatian
Danish
Dutch
Estonian
European Portuguese
Finnish
French
Galician
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Irish
Italian
Japanese
Korean
Mandarin Chinese
Mexican Spanish
Māori
Persian
Polish
Romanian
Russian
Sanskrit
Serbian
Swahili
Swedish
Tagalog
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Yoruba

Tôi cần nước

American English

I need water.

Tôi cần nước-I need water..svg
Start free trial now!

Go fluent!

Not just translations

The app that actually teaches you how to speak the language.

Google Play
Apple Store

Learn the word in this minigame:

More "Nhờ giúp đỡ" Vocabulary in American English

Vietnamese
American English
cảm ơn
thank you
cảm ơn-thank you.svg
thẻ tín dụng
credit card
thẻ tín dụng-credit card.svg
wallet
ví-wallet.svg
bác sĩ
doctor
bác sĩ-doctor.svg
xe cảnh sát
police car
xe cảnh sát-police car.svg
cảnh sát
police
cảnh sát-police.svg
điện thoại
telephone
điện thoại-telephone.svg
Cái này gọi là gì?
What's this called?
Cái này gọi là gì?-What's this called?.svg
Tôi không biết.
I don't know.
Tôi không biết.-I don't know..svg
Tôi gọi
I call
Cứu!
Help!
Cứu!-Help!.svg
xin hãy đợi
Please wait!
xin hãy đợi-Please wait!.svg
tôi bị lạc
I'm lost.
tôi bị lạc-I'm lost..svg
tôi bị ốm
I'm sick.
tôi bị ốm-I'm sick..svg
không có gì
You're welcome!
không có gì-You're welcome!.svg
Bạn giúp tôi được không?
Can you help me?
Bạn giúp tôi được không?-Can you help me?.svg
Tôi mất ví rồi.
I lost my wallet.
Tôi mất ví rồi.-I lost my wallet..svg
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Can I use your mobile?
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?-Can I use your mobile?.svg
chậm lại
Slow down!
chậm lại-Slow down!.svg
bảng quảng cáo
billboard
bảng quảng cáo-billboard.svg
bữa ăn nhẹ
snack
bữa ăn nhẹ-snack.svg
Chúng ta sẽ lái xe đi chơi!
We're going on a road trip!
Chúng ta sẽ lái xe đi chơi!-We're going on a road trip!.svg
cung đường thơ mộng
scenic route
cung đường thơ mộng-scenic route.svg
Nhìn kìa!
Look at that!
Nhìn kìa!-Look at that!.svg
Chúng ta lỡ mất đường ra rồi.
We missed the exit.
Chúng ta lỡ mất đường ra rồi.-We missed the exit..svg
Hãy kiểm tra lại GPS xem sao.
Let's check the GPS again.
Hãy kiểm tra lại GPS xem sao.-Let's check the GPS again..svg
Bật nhạc chứ nhỉ?
How about some music?
Bật nhạc chứ nhỉ?-How about some music?.svg
hát trong xe
singing in the car
hát trong xe-singing in the car.svg
Tôi chán quá.
I'm bored
Tôi chán quá.-I'm bored.svg
Tôi phải duỗi tay chân.
I need to stretch my legs.
Tôi phải duỗi tay chân.-I need to stretch my legs..svg
Tôi cần đi vệ sinh.
I need a toilet.
Tôi cần đi vệ sinh.-I need a toilet..svg
Sắp có trạm nghỉ rồi.
There's a rest area coming up.
Sắp có trạm nghỉ rồi.-There's a rest area coming up..svg
Chúng ta sắp hết xăng.
We're low on gas.
Chúng ta sắp hết xăng.-We're low on gas..svg
Chúng tôi còn dư dả thời gian.
We're making good time.
Chúng tôi còn dư dả thời gian.-We're making good time..svg
tắc cứng
bumper-to-bumper traffic
tắc cứng-bumper-to-bumper traffic.svg
xe cứu thương
ambulance
xe cứu thương-ambulance.svg
đại sứ quán
embassy
đại sứ quán-embassy.svg
người tị nạn
refugee
người tị nạn-refugee.svg
Cho tôi hỏi bệnh viện ở đâu?
Where is the hospital?
Cho tôi hỏi bệnh viện ở đâu?-Where is the hospital?.svg
Xin hãy gọi...
Please call...
Xin hãy gọi...-Please call....svg
Tôi làm tình nguyện
I volunteer
Tôi làm tình nguyện-I volunteer.svg
Bạn dịch cái này cho tôi được không?
Can you translate this for me?
Bạn dịch cái này cho tôi được không?-Can you translate this for me?.svg
Tôi đói.
I'm hungry.
Tôi đói.-I'm hungry..svg
Bạn có bị đau không?
Are you hurt?
Bạn có bị đau không?-Are you hurt?.svg
Tôi lạnh.
I'm cold.
Tôi lạnh.-I'm cold..svg
Hãy tìm quần áo cho bạn nào.
Let's find you some clothes.
Hãy tìm quần áo cho bạn nào.-Let's find you some clothes..svg
Tôi mua thuốc đánh răng ở đâu được?
Where can I buy toothpaste?
Tôi mua thuốc đánh răng ở đâu được?-Where can I buy toothpaste?.svg
Con gái tôi bị ốm.
My daughter is sick.
Con gái tôi bị ốm.-My daughter is sick..svg
Bạn có đang dùng thuốc gì không?
Are you taking any medication?
Bạn có đang dùng thuốc gì không?-Are you taking any medication?.svg
Tôi không tìm được anh tôi.
I can't find my brother.
Tôi không tìm được anh tôi.-I can't find my brother..svg
Bạn có thể ở lại với chúng tôi.
You can stay with us.
Bạn có thể ở lại với chúng tôi.-You can stay with us..svg
Tôi giúp gì được cho bạn?
How can I help you?
Tôi giúp gì được cho bạn?-How can I help you?.svg

""Tôi cần nước"" in 45 More Languages.

HungarianVizet szeretnék.
Korean물이 필요해요
Castilian SpanishNecesito agua
Japaneseみずをください
FrenchJ'ai besoin d'eau.
Mandarin Chinese我要水
ItalianAvrei bisogno di un po’ d’acqua
GermanIch brauche Wasser.
RussianМне нужна вода.
Brazilian PortuguesePreciso de água.
Hebrewאני צריכה מים
Arabicأحتاج ماءً
TurkishSu istiyorum.
DanishJeg har brug for vand.
Swedishjag skulle behöva lite vatten
Hindiमुझे पानी चाहिए
TagalogKailangan ko ng tubig
DutchIk heb water nodig
IcelandicGet ég fengið vatn.
IndonesianAku perlu air.
British EnglishI need water.
Mexican SpanishNecesito agua
European PortugueseQueria água.
Cantonese Chinese我需要水。
Thaiฉันขอน้ำเปล่าค่ะ
PolishPotrzebuję wody.
MāoriKei te hiahia wai au.
GreekΧρειάζομαι νερό
FinnishTarvitsen vettä.
Persianمن آب می‌خواهم
EstonianMul on vett vaja.
CroatianTrebam vodu.
SerbianТреба ми вода.
BosnianPotrebna mi je voda.
Swahilinahitaji maji.
YorubaMo nílò omi.
UkrainianМені потрібна вода.
CatalanNecessito aigua.
GalicianPreciso auga.
IrishTá uisce de dhíth orm.