Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Xã giao
/
chào buổi sáng
What is ""chào buổi sáng"" in American English and how to say it?
Vietnamese
chào buổi sáng
American English
Good morning!
Learn the word in this minigame:
More "Xã giao" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
chào buổi chiều
Good afternoon!
chào buổi tối
Good evening!
chúc ngủ ngon
Good night!
Tôi khỏe, cảm ơn.
Fine, thank you.
Bạn thế nào?
And you?
tôi cũng thế
Me too.
Xin lỗi
Excuse me!
không có gì
You're welcome!
rất vui được gặp bạn
Nice to meet you!
Bạn giúp tôi được không?
Can you help me?
Bạn khỏe không?
How are you?
Thời tiết dạo này thế nào?
How's the weather?
đẹp lắm
It's nice.
tệ lắm
It's bad.
nóng lắm
It's hot.
lạnh lắm
It's cold.
xin chào
hi
tạm biệt
bye
đồng ý
ok
cảm ơn
thank you
vui lòng
please
Bạn hiểu không?
Do you understand?
Cái này gọi là gì?
What's this called?
Bạn nhắc lại được không?
Can you repeat that?
Tôi không biết.
I don't know.
xin lỗi
Sorry!
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Thanks for your help.
Xin lỗi, tôi tới trễ.
Sorry I'm late.
Bạn nghĩ thế nào?
What do you think?
Cuối tuần của bạn thế nào?
How was your weekend?
Cũng được, cảm ơn.
It was OK, thanks.
bắt tay
handshake
cúi chào
bowing
Bạn dạo này thế nào?
How are you doing?
""chào buổi sáng"" in 45 More Languages.
Hungarian
Jó reggelt!
Korean
좋은 아침이에요
Castilian Spanish
¡Buenos días!
Japanese
おはようございます
French
NOTAVAILABLE
Mandarin Chinese
早上好
Italian
buongiorno
German
Guten Morgen!
Russian
Доброе утро!
Brazilian Portuguese
Bom dia!
Hebrew
בוקר טוב
Arabic
صباح الخير
Turkish
Günaydın!
Danish
Godmorgen!
Swedish
god morgon
Norwegian
God morgen
Hindi
शुभ प्रभात
Tagalog
magandang umaga
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
goedemorgen
Icelandic
NOTAVAILABLE
Indonesian
Selamat pagi!
British English
Good morning!
Mexican Spanish
Buenos días
European Portuguese
Bom dia!
Cantonese Chinese
早晨!
Thai
อรุณสวัสดิ์ค่ะ
Polish
Dzień dobry!
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Καλημέρα!
Finnish
Hyvää huomenta!
Persian
صبح بهخیر!
Estonian
Tere hommikust!
Croatian
Dobro jutro!
Serbian
Добро јутро!
Bosnian
Dobro jutro!
Sanskrit
Swahili
Habari ya asubuhi!
Yoruba
Ẹ káàrọ́ọ̀!
Igbo
Ụtụtụ ọma!
Ukrainian
Доброго ранку!
Catalan
Bon dia!
Galician
Bo día!
Romanian
Bună dimineața!
Irish
Maidin mhaith!
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn