Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Valentine's Day
/
I love you!
How to say "I love you!" in Vietnamese and 93 more useful words.
American English
I love you!
Vietnamese
Em yêu anh!
More Valentine's Day Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
girlfriend
bạn gái
boyfriend
bạn trai
Valentine's day
ngày lễ tình nhân
bouquet
bó hoa
kiss
hôn
greeting card
thiệp mừng
box of chocolates
hộp sô cô la
a date
buổi hẹn hò
romance
sự lãng mạn
couple
cặp đôi
relationship
mối quan hệ
You are very pretty!
Em rất xinh!
Happy Valentine's Day!
Chúc mừng lễ Tình nhân!
my other half
nửa còn lại
we hold hands
chúng tôi nắm tay
I compliment
tôi khen ngợi
parents
cha mẹ
father
cha
grandfather
ông
grandmother
bà
children
con
mother
mẹ
hug
ôm
friend
bạn
wife
vợ
son
con trai
husband
chồng
daughter
con gái
sister
NOTAVAILABLE
brother
NOTAVAILABLE
my family
gia đình tôi
hi
xin chào
thank you
cảm ơn
bread
bánh mì
car
xe hơi
bank
ngân hàng
party
bữa tiệc
shirt
áo sơ mi
house
nhà
sunglasses
kính râm
dog
chó
book
sách
city
thành phố
Cheers!
cụng ly
bye
tạm biệt
please
vui lòng
What's your name?
Bạn tên là gì?
Fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
colleague
đồng nghiệp
My name is Alex.
Tên tôi là Alex.
You're welcome!
không có gì
Nice to meet you!
rất vui được gặp bạn
How are you?
Bạn khỏe không?
pumpkin
bí ngô
dessert
đồ tráng miệng
dinner
bữa tối
delicious
ngon
Enjoy your meal!
thưởng thức bữa ăn
November
tháng Mười Một
gobble
gộp gộp
autumn
mùa thu
cozy
ấm áp
roommates
bạn cùng phòng
we go out together
Chúng tôi cùng đi chơi
homesick
nhớ nhà
chosen family
gia đình tự chọn
I cook
Tôi nấu
in love
đang yêu
we met online
Chúng tôi đã gặp nhau qua mạng
See you at eight!
Hẹn em lúc 8 giờ nhé!
You look great.
Em đẹp lắm!
our song
bài hát của chúng tôi
You make me happy.
Anh khiến em hạnh phúc
She said yes!
Cô ấy nói có!
we broke up
Chúng tôi đã chia tay
ex
người yêu cũ
I feel good
Tôi thấy trong người thoải mái
I don't feel good
Tôi không thấy trong người thoải mái
frightened
sợ hãi
tired
mệt mỏi
bunk bed
giường hai tầng
sleep walking
mộng du
sleeping
ngủ
baby crib
cũi trẻ em
bouncer
ghế em bé
pacifier
núm vú giả
bed rails
thành giường
we cuddle
chúng tôi âu yếm
middle of the night
giữa đêm
patience
sự kiên nhẫn
I am frightened.
Tôi thấy hoảng sợ.
I read aloud
tôi đọc to
air kiss
hôn gió
Example sentences
American English
They are in a relationship.
How To Say "I love you!" In 45 Languages.
Hungarian
Szeretlek!
Korean
사랑해요!
Castilian Spanish
¡Te quiero!
Japanese
愛してる!
French
Je t'aime!
Mandarin Chinese
我爱你!
Italian
Ti amo!
German
Ich liebe dich!
Russian
Я люблю тебя!
Brazilian Portuguese
Eu amo você!
Hebrew
אני אוהבת אותך!
Arabic
أحبك!
Turkish
Seni seviyorum!
Danish
jeg elsker dig!
Swedish
Jag älskar dig!
Norwegian
Jeg elsker deg!
Hindi
मैं तुमसे प्यार करता हूँ!
Tagalog
Mahal kita!
Esperanto
Mi amas vin!
Dutch
Ik houd van jou!
Icelandic
ég elska þig!
Indonesian
Aku cinta padamu!
British English
I love you!
Mexican Spanish
¡Te amo!
European Portuguese
Amo-te!
Cantonese Chinese
我愛你!
Thai
ฉันรักคุณ
Polish
Kocham Cię!
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Σε αγαπώ!
Finnish
Minä rakastan sinua!
Persian
عاشقتم!
Estonian
Ma armastan sind!
Croatian
Volim te!
Serbian
Волим те!
Bosnian
Volim te!
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
Я люблю тебе!
Catalan
Galician
Romanian
Te iubesc!
Irish
Is tusa grá mo chroí!
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel