Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Romance
/
ex
What is the Vietnamese word for "Ex"?
American English
ex
Vietnamese
người yêu cũ
Learn the word in this minigame:
More Romance Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
girlfriend
bạn gái
boyfriend
bạn trai
in love
đang yêu
kiss
hôn
a date
buổi hẹn hò
I love you!
Em yêu anh!
we met online
Chúng tôi đã gặp nhau qua mạng
See you at eight!
Hẹn em lúc 8 giờ nhé!
You look great.
Em đẹp lắm!
our song
bài hát của chúng tôi
You make me happy.
Anh khiến em hạnh phúc
She said yes!
Cô ấy nói có!
we broke up
Chúng tôi đã chia tay
I feel good
Tôi thấy trong người thoải mái
I don't feel good
Tôi không thấy trong người thoải mái
funeral
tang lễ
heartbreak
con tim tan nát
he cheated on me
Anh ta đã lừa dối tôi
she dumped me
Cô ta đã đá tôi
he stood me up
Anh ta đã cho tôi leo cây
she ghosted me
Cô ta đã lờ tôi đi sau cuộc hẹn đầu
on-again, off-again
lúc gần lúc xa
we are separated
Chúng tôi đã ly thân
we're seeing other people
Chúng tôi đang hẹn hò người khác
divorce
ly hôn
I'm divorced
Tôi đã ly hôn.
widow
góa phụ
widower
góa thê
I'm heartbroken
tan nát con tin
I feel lonely
Tôi cảm thấy cô đơn.
we made up
Chúng tôi đã làm lành.
miscarriage
sảy thai
therapist
bác sĩ chuyên khoa
I ignore
Tôi bỏ qua
I shout
Tôi hét
I cry
Tôi khóc
I apologize
tôi xin lỗi
Example sentences
American English
She dumped me last week.
Learn the word for "Ex" in 45 More Languages.
Hungarian
ex
Korean
전 연인
Castilian Spanish
ex
Japanese
もとカレ
French
un ex
Mandarin Chinese
前任
Italian
l'ex
German
der Ex
Russian
бывший
Brazilian Portuguese
ex
Hebrew
אקסית
Arabic
شريك سابق
Turkish
eski sevgili
Danish
ekskæreste
Swedish
ett ex
Norwegian
eks
Hindi
भूतपूर्व
Tagalog
ex
Esperanto
ekspartnero
Dutch
de ex
Icelandic
fyrrverandi
Indonesian
mantan
British English
ex
Mexican Spanish
ex
European Portuguese
ex
Cantonese Chinese
前度
Thai
คนเก่า
Polish
eks
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
πρώην
Finnish
entinen
Persian
اکس
Estonian
eks
Croatian
bivši
Serbian
бивши
Bosnian
bivši
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
колишній
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel