Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
More City
/
I shout
How to say "I shout" in Vietnamese.
American English
I shout
Vietnamese
Tôi hét
Learn the word in this minigame:
More More City Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
car accident
tai nạn xe
bench
băng ghế
bike rack
nơi để xe đạp
billboard
bảng quảng cáo
dentist
nha sĩ
fence
hàng rào
fire station
phòng cứu hỏa
gym
phòng thể dục
hostel
nhà trọ
parking meter
đồng hồ tính giờ đậu xe
prison
nhà tù
statue
bức tượng
tourist information
thông tin du lịch
town hall
toà thị chính
university
trường đại học
zoo
sở thú
I leave
Tôi đi khỏi
I pull
Tôi kéo
I push
Tôi đẩy
I pay
Tôi trả tiền
I open
tôi mở
I build
Tôi xây
I enter
tôi bước vào
I demolish
tôi phá hủy
funeral
tang lễ
heartbreak
con tim tan nát
we broke up
Chúng tôi đã chia tay
he cheated on me
Anh ta đã lừa dối tôi
she dumped me
Cô ta đã đá tôi
ex
người yêu cũ
he stood me up
Anh ta đã cho tôi leo cây
she ghosted me
Cô ta đã lờ tôi đi sau cuộc hẹn đầu
on-again, off-again
lúc gần lúc xa
we are separated
Chúng tôi đã ly thân
we're seeing other people
Chúng tôi đang hẹn hò người khác
divorce
ly hôn
I'm divorced
Tôi đã ly hôn.
widow
góa phụ
widower
góa thê
I'm heartbroken
tan nát con tin
I feel lonely
Tôi cảm thấy cô đơn.
we made up
Chúng tôi đã làm lành.
miscarriage
sảy thai
therapist
bác sĩ chuyên khoa
I ignore
Tôi bỏ qua
I cry
Tôi khóc
I apologize
tôi xin lỗi
police station
đồn cảnh sát
flashlight
đèn pin
investigation
cuộc điều tra
pepper spray
bình xịt hơi cay
siren
còi báo động
baton
dùi cui
fingerprint
dấu vân tay
suspects
người bị tình nghi
police car
xe cảnh sát
police
cảnh sát
I search
Tôi tìm kiếm
I rescue
tôi giải cứu
I take a risk
tôi mạo hiểm
I protect
Tôi bảo vệ
I report
đưa tin
Example sentences
American English
Sometimes when I'm angry, I shout.
How To Say "I shout" In 45 Languages.
Hungarian
kiáltok
Korean
저는 소리를 쳐요
Castilian Spanish
yo grito
Japanese
さけぶ
French
je crie
Mandarin Chinese
我喊
Italian
io urlo
German
ich rufe
Russian
я кричу
Brazilian Portuguese
eu grito
Hebrew
אני צועקת
Arabic
أصرخ
Turkish
bağırırım
Danish
jeg råber
Swedish
jag skriker
Norwegian
jeg roper
Hindi
मैं चिल्लाया
Tagalog
sumisigaw ako
Esperanto
Mi krias
Dutch
ik schreeuw
Icelandic
ég hrópa
Indonesian
Aku berteriak
British English
I shout
Mexican Spanish
yo grito
European Portuguese
eu grito
Cantonese Chinese
我叫
Thai
ฉันตะโกน
Polish
krzyczę
Hawaiian
ʻuwā au
Māori
ka hāmama ahau
Samoan
Ou te alaga
Greek
φωνάζω
Finnish
Huudan
Persian
من داد میزنم
Estonian
ma karjun
Croatian
vičem
Serbian
вичем
Bosnian
vičem
Sanskrit
Swahili
napiga kelele
Yoruba
Mo pariwo
Igbo
Ana m eti mkpù
Ukrainian
Я кричу
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel