Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Baby
/
I cry
What is the Vietnamese word for "I cry"?
American English
I cry
Vietnamese
Tôi khóc
Learn the word in this minigame:
More Baby Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
baby bottle
bình sữa
baby crib
cũi trẻ em
baby rattle
lục lạc
bouncer
ghế em bé
bib
yếm
birth
sinh con
breastfeeding
cho con bú
contraceptive
tránh thai
diaper
tã
diaper change
thay tã
fetus
thai nhi
pacifier
núm vú giả
potty
bô
pregnancy
mang thai
twins
song sinh
I crawl
Tôi bò
I listen
Tôi nghe
I ask
Tôi hỏi
I give
Tôi đưa
I flirt
Tôi tán tỉnh
I gift
Tôi tặng quà
we break up
chia tay
funeral
tang lễ
heartbreak
con tim tan nát
we broke up
Chúng tôi đã chia tay
he cheated on me
Anh ta đã lừa dối tôi
she dumped me
Cô ta đã đá tôi
ex
người yêu cũ
he stood me up
Anh ta đã cho tôi leo cây
she ghosted me
Cô ta đã lờ tôi đi sau cuộc hẹn đầu
on-again, off-again
lúc gần lúc xa
we are separated
Chúng tôi đã ly thân
we're seeing other people
Chúng tôi đang hẹn hò người khác
divorce
ly hôn
I'm divorced
Tôi đã ly hôn.
widow
góa phụ
widower
góa thê
I'm heartbroken
tan nát con tin
I feel lonely
Tôi cảm thấy cô đơn.
we made up
Chúng tôi đã làm lành.
miscarriage
sảy thai
therapist
bác sĩ chuyên khoa
I ignore
Tôi bỏ qua
I shout
Tôi hét
I apologize
tôi xin lỗi
Example sentences
American English
I cry when I'm sad.
Learn the word for "I cry" in 45 More Languages.
Hungarian
sírok
Korean
저는 울어요
Castilian Spanish
yo lloro
Japanese
なく
French
je pleure
Mandarin Chinese
我哭
Italian
io piango
German
ich weine
Russian
я плачу
Brazilian Portuguese
eu choro
Hebrew
אני בוכה
Arabic
أبكي
Turkish
ağlarım
Danish
jeg græder
Swedish
jag gråter
Norwegian
jeg gråter
Hindi
मैं रोता हूँ
Tagalog
umiiyak ako
Esperanto
Mi ploras
Dutch
ik huil
Icelandic
ég græt
Indonesian
Aku menangis
British English
I cry
Mexican Spanish
yo lloro
European Portuguese
eu choro
Cantonese Chinese
我喊
Thai
ฉันร้องไห้
Polish
płaczę
Hawaiian
Uē au
Māori
ka tangi ahau
Samoan
Ou te tagi
Greek
κλαίω
Finnish
Itken
Persian
من گریه میکنم
Estonian
ma nutan
Croatian
plačem
Serbian
плачем
Bosnian
plačem
Sanskrit
Swahili
nalia
Yoruba
Mo ké
Igbo
Ana m ebe akwā
Ukrainian
Я плачу
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel