Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Essentials 03 - Nomad
/
I'm allergic to peanuts.
How to say "I'm allergic to peanuts." in Vietnamese.
American English
I'm allergic to peanuts.
Vietnamese
Tôi dị ứng với các loại hạt
Learn the word in this minigame:
More Essentials 03 - Nomad Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
one
một
two
hai
three
ba
four
bốn
five
năm
six
sáu
seven
bảy
eight
tám
nine
chín
ten
mười
Do you understand?
Bạn hiểu không?
Too expensive!
quá đắt
Anything else?
Muốn gì khác không?
No, that's all.
không, đủ rồi
I am happy.
Tôi rất vui
Where is the supermarket?
Siêu thị ở đâu?
What do you recommend?
Bạn nghĩ nên chọn gì?
When is your birthday?
Bạn sinh ngày nào?
My birthday is on May 21st.
Tôi sinh ngày 21 tháng 5.
How long does it take?
Mất bao lâu?
Can you take my photo?
Bạn chụp ảnh giúp tôi được không?
I am working this week.
Tuần này tôi đi làm.
Today is August 3, 2016.
Hôm nay ngày 3/8/2016.
waiter
nam phục vụ
waitress
nữ phục vụ
This one!
cái này
delicious
ngon
Enjoy your meal!
thưởng thức bữa ăn
Would you like ice?
Bạn có lấy đá không?
I would like the pasta, please.
Tôi muốn ăn mì.
Would you like a drink?
Bạn muốn uống gì không?
Cheers!
cụng ly
meat
thịt
flour
bột mì
dairy
sản phẩm từ sữa
What's this called?
Cái này gọi là gì?
vegetarian
người ăn chay
plant-based diet
chế độ ăn toàn thực vật
Does this contain milk?
Cái này có chứa sữa không?
I like
Tôi thích
I change my diet.
Tôi thay đổi chế độ ăn.
How To Say "I'm allergic to peanuts." In 45 Languages.
Hungarian
Allergiás vagyok a földimogyoróra.
Korean
저는 땅콩 알레르기가 있어요
Castilian Spanish
Tengo alergia a los cacahuetes.
Japanese
ピーナツアレルギーです
French
Je suis allergique aux arachides.
Mandarin Chinese
我对花生过敏
Italian
Sono allergico agli arachidi
German
Ich bin allergisch gegen Erdnüsse.
Russian
У меня аллергия на арахис.
Brazilian Portuguese
Tenho alergia a amendoim.
Hebrew
אני אלרגית לבוטנים
Arabic
لدي حساسية من الفول السوداني
Turkish
Yer fıstığına alerjim var.
Danish
Jeg er allergisk over for peanuts.
Swedish
Jag är allergisk mot jordnötter
Norwegian
Jeg er allergisk mot peanøtter
Hindi
मुझे मूंगफली से एलर्जी है
Tagalog
Ako ay allergic sa mani
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Ik ben allergisch voor pinda's
Icelandic
Ég er með ofnæmi fyrir jarðhnetum.
Indonesian
Aku alergi kacang tanah.
British English
I am allergic to peanuts.
Mexican Spanish
Soy alérgica a los cacahuates
European Portuguese
Sou alérgica a amendoins
Cantonese Chinese
我對花生敏感。
Thai
ฉันแพ้ถั่วลิสงค่ะ
Polish
Mam alergię na orzeszki ziemne.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Είμαι αλλεργικός στα φυστίκια.
Finnish
Olen allerginen pähkinöille.
Persian
من به بادامزمینی حساسیت دارم.
Estonian
Ma olen pähklite vastu allergiline.
Croatian
Alergičan sam na kikiriki.
Serbian
Алергичан сам на кикирики.
Bosnian
Alergičan sam na kikiriki.
Sanskrit
Swahili
Nina mzio wa karanga.
Yoruba
Àwọn ẹ̀pà ṣe èèwọ̀ fún mi.
Igbo
Ana m asọ ahụekere.
Ukrainian
У мене алергія на арахіс.
Catalan
Tinc al·lèrgia als cacauets.
Galician
Teño alerxia aos cacahuetes.
Romanian
Irish
Tá alléirge phiseanna talún orm.
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel