Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ ăn giải rượu
Words for "Đồ ăn giải rượu" in American English
Learn the most common words for "Đồ ăn giải rượu" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
sô đa
soda
nước
water
khó chịu sau khi say rượu
hangover
thức ăn nhanh
fast food
thức ăn đường phố
street food
bánh hamburger
hamburger
bánh mì kẹp xúc xích
hotdog
mỳ ống
pasta
pizza
pizza
dưa chua
pickle
bánh kếp
pancake
bánh quế
waffle
trứng tráng
omelet
bánh mì nướng
toast
gà rán
fried chicken
mì ống và phô mai
mac n' cheese
khoai tây chiên
fries
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn