Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Rủ đi uống nước
Words for "Rủ đi uống nước" in American English
Learn the most common words for "Rủ đi uống nước" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
quán bar
bar
bữa tiệc
party
quán rượu
pub
nhà hàng
restaurant
khó chịu sau khi say rượu
hangover
gạt tàn
ashtray
bạn
friend
rượu vang
wine
Cuối tuần này em có rảnh không?
Are you free this weekend?
Cùng ăn tối đi!
Let's get dinner!
Hẹn em lúc 8 giờ nhé!
See you at eight!
Hãy chia đôi hóa đơn
let's split the bill
Tôi trả tiền.
I've got the check.
Chúng tôi ăn mừng
we celebrate
Tôi gặp
I meet
Tôi nhảy
I dance
cụng ly
Cheers!
Xin lỗi, tôi tới trễ.
Sorry I'm late.
Related topics
Gia đình tôi
Thi hát
Tự hào đồng tính
Yêu bất chấp