Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Fun
/
I sing
How to say "I sing" in Vietnamese and 91 more useful words.
American English
I sing
Vietnamese
Tôi hát
More Fun Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
cards
bài
cinema
rạp chiếu phim
concert
buổi hòa nhạc
exhibition
triển lãm
party
bữa tiệc
pub
quán rượu
match
trận đấu
chat
trò chuyện
video games
trò chơi điện tử
restaurant
nhà hàng
hangover
khó chịu sau khi say rượu
sightseeing
tham quan
dance
nhảy
chess
cờ vua
I dance
Tôi nhảy
I watch tv
Tôi xem tivi
I celebrate
Tôi ăn mừng
I hear
Tôi nghe
I rescue
tôi giải cứu
I defeat
tôi đánh bại
I listen to music
tôi nghe nhạc
I make
tôi làm
I enjoy
tôi tận hưởng
I pluck
tôi gảy đàn
I compose
tôi sáng tác
I put away
Tôi cất lại đồ
I imagine
Tôi tưởng tượng
I sleep
Tôi ngủ
I sit
Tôi ngồi
I spit
Tôi nhổ
I bleed
Tôi chảy máu
I fart
Tôi đánh rắm
I pee
Tôi đi tiểu
I poop
Tôi đại tiện
I cough
Tôi ho
I touch
Tôi chạm vào
I smell
Tôi ngửi
I breathe
Tôi thở
I snore
tôi ngủ ngáy
I hold my breath
tôi nín thở
I shiver
tôi rùng mình
I'm sick.
tôi bị ốm
spring
mùa xuân
earrings
hoa tai
king
vua
ring
vòng tròn
meeting
họp
tongue
lưỡi
morning
buổi sáng
evening
buổi tối
feelings
cảm xúc
choir
hợp xướng
conductor
nhạc trưởng
singer
ca sĩ
song
bài hát
music
âm nhạc
auditorium
giảng đường
music room
phòng nhạc
I play with the orchestra
Tôi chơi cùng dàn nhạc
I sing in the choir
Tôi hát trong dàn đồng ca
I take music lessons
Tôi học nhạc
music theory
lý thuyết âm nhạc
musician
nhạc sĩ
DJ
DJ
piano
đàn piano
harmonica
kèn harmonica
bass
đàn ghi ta bass
acoustic guitar
đàn ghi ta đệm hát
electric guitar
đàn ghi ta điện
synthesizer
đàn điện tử
drums
trống
studio
phòng thu
theater
nhà hát
book
sách
guitar
đàn ghi ta
drawing
vẽ
movie
phim
actor
diễn viên
color
màu sắc
I read
Tôi đọc
I paint
Tôi vẽ
headphones
tai nghe
download
tải về
earphones
tai nghe
music player
máy nghe nhạc
music album
album nhạc
speaker
loa
voice
giọng nói
radio
đài
volume
âm lượng
lyrics
lời bài hát
Example sentences
American English
I sing karaoke with my friends.
How to say "I sing" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
énekelek
Korean
저는 노래해요
Castilian Spanish
yo canto
Japanese
うたう
French
je chante
Mandarin Chinese
我唱歌
Italian
io canto
German
ich singe
Russian
я пою
Brazilian Portuguese
eu canto
Hebrew
אני שרה
Arabic
أغني
Turkish
şarkı söylerim
Danish
jeg synger
Swedish
jag sjunger
Norwegian
jeg synger
Hindi
मैं गाती हूँ
Tagalog
kumakanta ako
Esperanto
Mi kantas
Dutch
ik zing
Icelandic
ég syng
Indonesian
Aku bernyanyi
British English
I sing
Mexican Spanish
yo canto
European Portuguese
eu canto
Cantonese Chinese
我唱歌
Thai
ฉันร้องเพลง
Polish
śpiewam
Hawaiian
Hīmeni au
Māori
ka waiata ahau
Samoan
Ou te pese
Greek
τραγουδώ
Finnish
Laulan
Persian
من آواز میخوانم
Estonian
ma laulan
Croatian
pjevam
Serbian
певам
Bosnian
pjevam
Sanskrit
Swahili
naimba
Yoruba
Mo kọrin
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
я співаю
Catalan
jo canto
Galician
eu canto
Romanian
Irish
bím ag canadh
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel