Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Essentials 04 - Globetrotter
/
I'm sick.
What is the Vietnamese word for "I'm sick."?
American English
I'm sick.
Vietnamese
tôi bị ốm
Learn the word in this minigame:
More Essentials 04 - Globetrotter Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
twenty
hai mươi
hundred
một trăm
left
trái
right
phải
straight ahead
thẳng về phía trước
forty
bốn mươi
thirty
ba mươi
thousand
nghìn
do not enter
cấm vào
cash only
chỉ tiền mặt
Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
What's your name?
Bạn tên là gì?
I'm from
tôi đến từ
I'm lost.
tôi bị lạc
Stop here!
dừng ở đây
My name is Alex.
Tên tôi là Alex.
I sleep
Tôi ngủ
I sit
Tôi ngồi
I spit
Tôi nhổ
I sing
Tôi hát
I bleed
Tôi chảy máu
I fart
Tôi đánh rắm
I pee
Tôi đi tiểu
I poop
Tôi đại tiện
I cough
Tôi ho
I touch
Tôi chạm vào
I smell
Tôi ngửi
I breathe
Tôi thở
I hear
Tôi nghe
I snore
tôi ngủ ngáy
I hold my breath
tôi nín thở
I shiver
tôi rùng mình
fever
sốt
nauseous
buồn nôn
Feel better!
Thấy khỏe hơn rồi!
I call in sick
Tôi xin nghỉ vì ốm
headache
đau đầu
I have a stuffy nose
tắc mũi
bloating
trương bụng
I
tôi
he
anh ấy
it
nó
she
cô ấy
they
họ
we
chúng tôi
you
bạn
fencing
đấu kiếm
sunshine
ánh nắng
You are very pretty!
Em rất xinh!
he's funny
Anh ấy là người hài hước.
She said yes!
Cô ấy nói có!
we're married
Chúng tôi đã kết hôn
Welcome, everyone.
Xin chào mọi người.
thank you
cảm ơn
credit card
thẻ tín dụng
wallet
ví
doctor
bác sĩ
police car
xe cảnh sát
police
cảnh sát
telephone
điện thoại
What's this called?
Cái này gọi là gì?
I don't know.
Tôi không biết.
I call
Tôi gọi
I need water.
Tôi cần nước
Help!
Cứu!
Please wait!
xin hãy đợi
You're welcome!
không có gì
Can you help me?
Bạn giúp tôi được không?
I lost my wallet.
Tôi mất ví rồi.
Can I use your mobile?
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Slow down!
chậm lại
tissue
khăn giấy
tongue
lưỡi
throat
họng
earache
đau tai
runny nose
sổ mũi
flu
cảm cúm
throat lozenges
viên ngậm trị viêm họng
vitamins
vitamin
sick time
thời gian nghỉ ốm
I take my temperature.
Tôi tự đo nhiệt độ.
I go to the doctor.
Tôi đi khám.
I take medicine.
Tôi uống thuốc.
"I'm sick." in 45 More Languages.
Hungarian
Beteg vagyok.
Korean
저는 아파요
Castilian Spanish
Estoy enferma.
Japanese
ぐあいがわるいです
French
Je suis malade.
Mandarin Chinese
我病了
Italian
Sto male
German
Ich bin krank.
Russian
Мне плохо.
Brazilian Portuguese
Estou doente.
Hebrew
אני חולה
Arabic
أنا مريض
Turkish
Hastayım.
Danish
Jeg er syg.
Swedish
jag är sjuk
Norwegian
Jeg er syk
Hindi
मै बिमार हूँ
Tagalog
May sakit ako
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Ik ben ziek
Icelandic
Ég er veikur
Indonesian
Aku sakit.
British English
I'm sick.
Mexican Spanish
Estoy enferma
European Portuguese
Estou doente.
Cantonese Chinese
我病了。
Thai
ฉันป่วยค่ะ
Polish
Źle się czuję.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Είμαι άρρωστος.
Finnish
Olen kipeä.
Persian
حالم خوب نیست.
Estonian
Ma olen haige.
Croatian
Bolestan sam.
Serbian
Болестан сам.
Bosnian
Bolestan sam.
Sanskrit
Swahili
naumwa.
Yoruba
Mo ṣ'àìsàn.
Igbo
Ahụ esighi m ike.
Ukrainian
Мені погано.
Catalan
Estic malalt.
Galician
Estou doente.
Romanian
Irish
Tá mé tinn.
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel