Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Air
/
tissue
What is the Vietnamese word for "Tissue"?
American English
tissue
Vietnamese
khăn giấy
Learn the word in this minigame:
More Air Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
balloons
bóng bay
airbag
túi khí
evaporation
bay hơi
exhaust fume
khí thải
fan
quạt
gas mask
mặt nạ khí
hot air balloon
khinh khí cầu
lungs
phổi
parachute
dù bay
paraglider
dù lượn
pump
cái bơm
puncture
lỗ thủng
smog
khói bụi
airship
khí cầu
I breathe
Tôi thở
I choke
Tôi sặc
fever
sốt
tongue
lưỡi
throat
họng
earache
đau tai
runny nose
sổ mũi
flu
cảm cúm
throat lozenges
viên ngậm trị viêm họng
vitamins
vitamin
I call in sick
Tôi xin nghỉ vì ốm
sick time
thời gian nghỉ ốm
headache
đau đầu
I have a stuffy nose
tắc mũi
I cough
Tôi ho
I shiver
tôi rùng mình
I'm sick.
tôi bị ốm
I take my temperature.
Tôi tự đo nhiệt độ.
I go to the doctor.
Tôi đi khám.
I take medicine.
Tôi uống thuốc.
hairbrush
lược
toothbrush
bàn chải đánh răng
toothpaste
kem đánh răng
soap
xà bông
toilet paper
giấy vệ sinh
diaper
tã
lip balm
son dưỡng môi
mascara
mascara
shaving cream
kem cạo râu
sunscreen
kem chống nắng
liquid soap
nước rửa tay
hairspray
keo xịt tóc
paper towel
khăn giấy
I stock up
tôi mua dự trữ
Example sentences
American English
I used a tissue to blow my nose.
How to say "Tissue" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
papír zsebkendő
Korean
종이 티슈
Castilian Spanish
el pañuelo de papel
Japanese
ティッシュペーパー
French
le mouchoir en papier
Mandarin Chinese
纸巾
Italian
il fazzoletto di carta
German
das Papiertaschentuch
Russian
бумажная салфетка
Brazilian Portuguese
o lenço de papel
Hebrew
טישו
Arabic
المناديل الورقية
Turkish
kâğıt mendil
Danish
papirserviet
Swedish
pappersnäsduk
Norwegian
silkepapir
Hindi
कागज ऊतक
Tagalog
tisyu
Esperanto
papertuko
Dutch
de zakdoek
Icelandic
þurrka
Indonesian
tisu
British English
tissue paper
Mexican Spanish
el pañuelo de papel
European Portuguese
o lenço de papel
Cantonese Chinese
紙巾
Thai
กระดาษทิชชู่
Polish
chusteczka higieniczna
Hawaiian
pepa lahilahi
Māori
aikiha pepa
Samoan
pepa solo
Greek
χαρτομάντιλο
Finnish
nenäliina
Persian
دستمالکاغذی
Estonian
taskurätt
Croatian
maramica
Serbian
марамица
Bosnian
maramica
Sanskrit
Swahili
shashi
Yoruba
bébà ìnujú
Igbo
ụfụkpọ
Ukrainian
тканина
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel