Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Health
/
soap
How to say "Soap" in Vietnamese.
American English
soap
Vietnamese
xà bông
Learn the word in this minigame:
More Health Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
ambulance
xe cứu thương
band-aid
băng cá nhân
makeup
trang điểm
hairbrush
lược
dizzy
chóng mặt
cough
ho
fever
sốt
medicine
thuốc
toilet
nhà vệ sinh
toothache
đau răng
toothbrush
bàn chải đánh răng
toothpaste
kem đánh răng
towel
khăn tắm
I bathe
Tôi tắm bồn
I brush my teeth
Tôi đánh răng
I take a shower
Tôi tắm vòi sen
electric toothbrush
bàn chải răng điện
floss
chỉ nha khoa
flossing
dùng chỉ nha khoa
mouthwash
nước súc miệng
bidet
bồn cầu
hand dryer
máy làm khô tay
toilet paper
giấy vệ sinh
urinal
chỗ tiểu đứng
liquid soap
nước rửa tay
bathroom stall
dãy nhà vệ sinh
toilet paper holder
hộp giấy vệ sinh
bathroom attendant
lao công dọn vệ sinh
occupied
đang dùng
vacant
đang trống
I fart
Tôi đánh rắm
I pee
Tôi đi tiểu
I poop
Tôi đại tiện
I flush
tôi giật nước
air freshener
bình xịt phòng
hand towel
khăn tay
toilet brush
bàn chải nhà vệ sinh
toilet seat
bàn ngồi cầu tiêu
toilet seat cover
tấm lót bồn vệ sinh
towel rack
giá treo khăn mặt
I leave the seat up
tôi mở nắp bồn vệ sinh
I put the seat down
tôi đóng nắp bồn vệ sinh
diaper
tã
lip balm
son dưỡng môi
mascara
mascara
shaving cream
kem cạo râu
tissue
khăn giấy
sunscreen
kem chống nắng
hairspray
keo xịt tóc
paper towel
khăn giấy
I stock up
tôi mua dự trữ
Example sentences
American English
I use soap and water to wash my hands.
How To Say "Soap" In 45 Languages.
Hungarian
szappan
Korean
비누
Castilian Spanish
el jabón
Japanese
せっけん
French
le savon
Mandarin Chinese
香皂
Italian
il sapone
German
die Seife
Russian
мыло
Brazilian Portuguese
o sabonete
Hebrew
סבון
Arabic
صابون
Turkish
sabun
Danish
sæbe
Swedish
tvål
Norwegian
såpe
Hindi
साबुन
Tagalog
sabon
Esperanto
sapo
Dutch
de zeep
Icelandic
sápa
Indonesian
sabun
British English
soap
Mexican Spanish
el jabón
European Portuguese
o sabão
Cantonese Chinese
肥皂
Thai
สบู่
Polish
mydło
Hawaiian
kopa
Māori
hopi
Samoan
fasimoli
Greek
σαπούνι
Finnish
saippua
Persian
صابون
Estonian
seep
Croatian
sapun
Serbian
сапун
Bosnian
sapun
Sanskrit
Swahili
sabuni
Yoruba
ọṣẹ
Igbo
ncha
Ukrainian
мило
Catalan
Galician
Romanian
săpunul
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel