Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Creative Hobbies
Words for Creative Hobbies in Vietnamese
Learn the most common words for Creative Hobbies in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
camera
máy ảnh
glue
keo dán
tape
băng keo
drawing
vẽ
woodworking
chế biến gỗ
model building
dựng mô hình
jewelry making
làm đồ trang sức
baking
nướng bánh
pottery
làm gốm
wire cutters
kìm cắt dây
sandpaper
giấy nhám
paintbrush
cọ sơn
color palette
bảng màu
color
màu sắc
I take photos for fun
Tôi lấy chụp ảnh làm vui
I cut
Tôi cắt
I paint
Tôi vẽ
I make
tôi làm
I sand
tôi mài nhẵn
Related topics
Song Contest
Friendsgiving
Baker's Kitchen
Out for Drinks