Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Celebrating Pride
Words for Celebrating Pride in Vietnamese
Learn the most common words for Celebrating Pride in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
the LGBTQ+ community
cộng đồng LGBTQ+
ally
đồng minh
I am proud
Tôi tự hào
to support
ủng hộ
civil rights
dân quyền
pride flag
cờ cầu vồng lục sắc
parade
diễu hành
equality
bình đẳng
intersectionality
tính liên tầng định kiến
lip sync
hát nhép
sashay
dáng đi ngoáy mông
I came out
Tôi công khai bản dạng giới
chosen family
gia đình tự chọn
drag king
nghệ sĩ giả trai
drag queen
nghệ sĩ giả gái
voguing
nhảy kiểu vogue
Oh my god!
Ôi trời ơi!
Spill the tea.
Bóc phốt.
They're throwing shade.
Họ đang chửi xéo.
She read me.
Cô ấy đá đểu tôi.
Yas queen!
Chúa ngầu!
Related topics
My Family
Love Who You Love
Gender & Pronouns
Gender Transitioning