Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Celebrating Pride
/
equality
How to say "Equality" in Vietnamese.
American English
equality
Vietnamese
bình đẳng
Learn the word in this minigame:
More Celebrating Pride Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
the LGBTQ+ community
cộng đồng LGBTQ+
ally
đồng minh
I am proud
Tôi tự hào
to support
ủng hộ
civil rights
dân quyền
pride flag
cờ cầu vồng lục sắc
parade
diễu hành
intersectionality
tính liên tầng định kiến
lip sync
hát nhép
sashay
dáng đi ngoáy mông
I came out
Tôi công khai bản dạng giới
chosen family
gia đình tự chọn
drag king
nghệ sĩ giả trai
drag queen
nghệ sĩ giả gái
voguing
nhảy kiểu vogue
Oh my god!
Ôi trời ơi!
Spill the tea.
Bóc phốt.
They're throwing shade.
Họ đang chửi xéo.
She read me.
Cô ấy đá đểu tôi.
Yas queen!
Chúa ngầu!
Learn the word for "Equality" in 45 More Languages.
Hungarian
egyenlőség
Korean
평등
Castilian Spanish
la igualdad
Japanese
びょうどう
French
l'égalité
Mandarin Chinese
平等
Italian
l'uguaglianza
German
die Gleichberechtigung
Russian
равенство
Brazilian Portuguese
igualdade
Hebrew
שוויון
Arabic
مساواة
Turkish
eşitlik
Danish
lighed
Swedish
en jämställdhet
Norwegian
likestilling
Hindi
समानता
Tagalog
pagkakapantay-pantay
Esperanto
egaleco
Dutch
de gelijkheid
Icelandic
jafnrétti
Indonesian
persamaan
British English
equality
Mexican Spanish
la igualdad
European Portuguese
igualdade
Cantonese Chinese
平等
Thai
ความเท่าเทียม
Polish
równość
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
η ισότητα
Finnish
tasa-arvoisuus
Persian
برابری
Estonian
võrdsus
Croatian
jednakost
Serbian
једнакост
Bosnian
jednakost
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
рівність
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel