How to say "Equality" in Vietnamese.

American English

equality

equality-bình đẳng.svg
Vietnamese
Arabic
Bosnian
Brazilian Portuguese
Cantonese Chinese
Castilian Spanish
Catalan
Croatian
Danish
Dutch
Esperanto
Estonian
European Portuguese
Finnish
French
Galician
German
Greek
Hawaiian
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Korean
Mandarin Chinese
Mexican Spanish
Māori
Norwegian
Persian
Polish
Romanian
Russian
Samoan
Sanskrit
Serbian
Swedish
Tagalog
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese

bình đẳng

Start free trial now!

Go fluent!

Not just translations

The app that actually teaches you how to speak the language.

Google Play
Apple Store

Learn the word in this minigame:

More Celebrating Pride Vocabulary in Vietnamese

American English
Vietnamese
maternity leave
nghỉ thai sản
maternity leave-nghỉ thai sản.svg
benefits
đãi ngộ
benefits-đãi ngộ.svg
to support
ủng hộ
to support-ủng hộ.svg
I have flexible working hours.
Tôi có giờ làm việc linh hoạt.
I have flexible working hours.-Tôi có giờ làm việc linh hoạt..svg
I feel empowered at work.
Tôi cảm thấy được trao quyền ở nơi làm việc.
I feel empowered at work.-Tôi cảm thấy được trao quyền ở nơi làm việc..svg
microaggression
hành vi vi hiếp
microaggression-hành vi vi hiếp.svg
Before we move on, let me finish my thought.
Trước khi chuyển chủ đề, hãy để tôi trình bày nốt ý của mình.
Before we move on, let me finish my thought.-Trước khi chuyển chủ đề, hãy để tôi trình bày nốt ý của mình..svg
She's breaking bias.
Cô ấy đang phá vỡ định kiến.
She's breaking bias.-Cô ấy đang phá vỡ định kiến..svg
workplace discrimination
phân biệt đối xử ở nơi làm việc
workplace discrimination-phân biệt đối xử ở nơi làm việc.svg
the gender pay gap
chênh lệch mức lương theo giới
the gender pay gap-chênh lệch mức lương theo giới.svg
We have zero tolerance for sexual harassment.
Chúng tôi tuyệt đối không chấp nhận hành vi quấy rối tình dục.
We have zero tolerance for sexual harassment.-Chúng tôi tuyệt đối không chấp nhận hành vi quấy rối tình dục..svg
I have a good work-life balance.
Tôi có sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc.
I have a good work-life balance.-Tôi có sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc..svg
parental leave
nghỉ thai sản
parental leave-nghỉ thai sản.svg
Our leadership is diverse.
Ban lãnh đạo của chúng tôi rất đa dạng.
Our leadership is diverse.-Ban lãnh đạo của chúng tôi rất đa dạng..svg
mentor
người dẫn dắt
mentor-người dẫn dắt.svg
mentee
người được dẫn dắt
mentee-người được dẫn dắt.svg
She's breaking the glass ceiling.
Cô ấy đang phá vỡ rào cản thăng tiến.
She's breaking the glass ceiling.-Cô ấy đang phá vỡ rào cản thăng tiến..svg
the LGBTQ+ community
cộng đồng LGBTQ+
the LGBTQ+ community-cộng đồng LGBTQ+.svg
ally
đồng minh
ally-đồng minh.svg
I am proud
Tôi tự hào
I am proud-Tôi tự hào.svg
civil rights
dân quyền
civil rights-dân quyền.svg
pride flag
cờ cầu vồng lục sắc
pride flag-cờ cầu vồng lục sắc.svg
parade
diễu hành
parade-diễu hành.svg
intersectionality
tính liên tầng định kiến
intersectionality-tính liên tầng định kiến.svg
lip sync
hát nhép
lip sync-hát nhép.svg
sashay
dáng đi ngoáy mông
sashay-dáng đi ngoáy mông.svg
I came out
Tôi công khai bản dạng giới
I came out-Tôi công khai bản dạng giới.svg
chosen family
gia đình tự chọn
chosen family-gia đình tự chọn.svg
drag king
nghệ sĩ giả trai
drag king-nghệ sĩ giả trai.svg
drag queen
nghệ sĩ giả gái
drag queen-nghệ sĩ giả gái.svg
voguing
nhảy kiểu vogue
voguing-nhảy kiểu vogue.svg
Oh my god!
Ôi trời ơi!
Oh my god!-Ôi trời ơi!.svg
Spill the tea.
Bóc phốt.
Spill the tea.-Bóc phốt..svg
They're throwing shade.
Họ đang chửi xéo.
They're throwing shade.-Họ đang chửi xéo..svg
She read me.
Cô ấy đá đểu tôi.
She read me.-Cô ấy đá đểu tôi..svg
Yas queen!
Chúa ngầu!
Yas queen!-Chúa ngầu!.svg

Learn the word for "Equality" in 45 More Languages.

Hungarianegyenlőség
Korean평등
Castilian Spanishla igualdad
Japaneseびょうどう
Frenchl'égalité
Mandarin Chinese平等
Italianl'uguaglianza
Germandie Gleichberechtigung
Russianравенство
Brazilian Portugueseigualdade
Hebrewשוויון
Arabicمساواة
Turkisheşitlik
Danishlighed
Swedishen jämställdhet
Norwegianlikestilling
Hindiसमानता
Tagalogpagkakapantay-pantay
Esperantoegaleco
Dutchde gelijkheid
Icelandicjafnrétti
Indonesianpersamaan
British Englishequality
Mexican Spanishigualdad
European Portugueseigualdade
Cantonese Chinese平等
Thaiความเท่าเทียม
Polishrówność
Greekη ισότητα
Finnishtasa-arvoisuus
Persianبرابری
Estonianvõrdsus
Croatianjednakost
Serbianједнакост
Bosnianjednakost
Ukrainianрівність