Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Celebrating Pride
/
ally
What is the Vietnamese word for "Ally"?
American English
ally
Vietnamese
đồng minh
Learn the word in this minigame:
More Celebrating Pride Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
the LGBTQ+ community
cộng đồng LGBTQ+
I am proud
Tôi tự hào
to support
ủng hộ
civil rights
dân quyền
pride flag
cờ cầu vồng lục sắc
parade
diễu hành
equality
bình đẳng
intersectionality
tính liên tầng định kiến
lip sync
hát nhép
sashay
dáng đi ngoáy mông
I came out
Tôi công khai bản dạng giới
chosen family
gia đình tự chọn
drag king
nghệ sĩ giả trai
drag queen
nghệ sĩ giả gái
voguing
nhảy kiểu vogue
Oh my god!
Ôi trời ơi!
Spill the tea.
Bóc phốt.
They're throwing shade.
Họ đang chửi xéo.
She read me.
Cô ấy đá đểu tôi.
Yas queen!
Chúa ngầu!
How to say "Ally" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
szövetséges
Korean
지지자
Castilian Spanish
una persona aliada
Japanese
アライ
French
un allié
Mandarin Chinese
盟友
Italian
l'alleato
German
die Verbündete
Russian
союзница
Brazilian Portuguese
simpatizante
Hebrew
בת ברית
Arabic
حليف
Turkish
destekçi
Danish
allieret
Swedish
en allierad
Norwegian
alliert
Hindi
सहयोगी
Tagalog
kapanig
Esperanto
aliancano
Dutch
de bondgenoot
Icelandic
bandamaður
Indonesian
pendukung
British English
ally
Mexican Spanish
una aliada
European Portuguese
aliado
Cantonese Chinese
盟友
Thai
พันธมิตร
Polish
osoba sojusznicza
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
ο σύμμαχος
Finnish
tukija
Persian
NOTAVAILABLE
Estonian
LGBTQ+ kogukonna toetaja
Croatian
saveznik
Serbian
савезник
Bosnian
saveznik
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
союзник
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel