Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Celebrating Pride
/
pride flag
How to say "Pride flag" in Vietnamese.
American English
pride flag
Vietnamese
cờ cầu vồng lục sắc
Learn the word in this minigame:
More Celebrating Pride Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
the LGBTQ+ community
cộng đồng LGBTQ+
ally
đồng minh
I am proud
Tôi tự hào
to support
ủng hộ
civil rights
dân quyền
parade
diễu hành
equality
bình đẳng
intersectionality
tính liên tầng định kiến
lip sync
hát nhép
sashay
dáng đi ngoáy mông
I came out
Tôi công khai bản dạng giới
chosen family
gia đình tự chọn
drag king
nghệ sĩ giả trai
drag queen
nghệ sĩ giả gái
voguing
nhảy kiểu vogue
Oh my god!
Ôi trời ơi!
Spill the tea.
Bóc phốt.
They're throwing shade.
Họ đang chửi xéo.
She read me.
Cô ấy đá đểu tôi.
Yas queen!
Chúa ngầu!
How To Say "Pride flag" In 45 Languages.
Hungarian
szivárványos zászló
Korean
프라이드 깃발
Castilian Spanish
la bandera del orgullo
Japanese
プライドフラッグ
French
le drapeau arc-en-ciel
Mandarin Chinese
骄傲旗
Italian
la bandiera arcobaleno
German
die Regenbogenfahne
Russian
радужный флаг
Brazilian Portuguese
bandeira LGBTQ+
Hebrew
דגל הגאווה
Arabic
علم الفخر
Turkish
onur bayrağı
Danish
pride-flaget
Swedish
en regnbågsflagga
Norwegian
regnbueflagget
Hindi
प्राइड ध्वज
Tagalog
pride flag
Esperanto
fierflago
Dutch
de regenboogvlag
Icelandic
regnbogafáninn
Indonesian
bendera pride
British English
pride flag
Mexican Spanish
la bandera del orgullo
European Portuguese
bandeira do orgulho
Cantonese Chinese
彩虹旗
Thai
ธงสีรุ้ง
Polish
tęczowa flaga
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
η σημαία υπερηφάνειας
Finnish
pride-lippu
Persian
پرچم رنگینکمان
Estonian
vikerkaarelipp
Croatian
pride zastava
Serbian
застава поноса
Bosnian
zastava ponosa
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
прапор гордості
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel