Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ thiết yếu
/
đồ vệ sinh cá nhân
What is ""đồ vệ sinh cá nhân"" in American English and how to say it?
Vietnamese
đồ vệ sinh cá nhân
American English
toiletries
Learn the word in this minigame:
More "Đồ thiết yếu" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
ô
umbrella
bản đồ
map
bộ sạc
charger
kính râm
sunglasses
vé tàu hỏa
rail ticket
kem chống nắng
sunscreen
bộ chuyển đổi
adaptor
aspirin
aspirin
SIM
SIM card
thẻ phương tiện công cộng
metro pass
vé buýt
bus ticket
xăng
gasoline
quà lưu niệm
souvenir
vé vào cửa
entrance ticket
thẻ nhớ
memory card
nước đóng chai
bottled water
máy ảnh
camera
nước rửa tay khô
hand sanitizer
hộ chiếu
passport
Tôi gói đồ
I pack
How To Say ""đồ vệ sinh cá nhân"" In 45 Languages.
Hungarian
piperecikkek
Korean
세면도구
Castilian Spanish
los artículos de higiene
Japanese
せんめんようぐ
French
les articles de toilette
Mandarin Chinese
洗漱用品
Italian
i prodotti per la cura personale
German
der Toilettenartikel
Russian
туалетные принадлежности
Brazilian Portuguese
produtos de higiene pessoal
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
مستلزمات العناية الشخصية
Turkish
tuvalet çantası
Danish
toiletsager
Swedish
toalettartiklar
Norwegian
Toalettsaker
Hindi
प्रसाधन का सामान
Tagalog
toiletries
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
de toiletspullen
Icelandic
snyrtivörur
Indonesian
perlengkapan mandi
British English
toiletries
Mexican Spanish
los artículos de tocador
European Portuguese
os artigos de higiene
Cantonese Chinese
浴室用品
Thai
ของใช้ในห้องน้ำ
Polish
kosmetyki
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
καλλυντικά
Finnish
hygieniatuotteet
Persian
لوازم بهداشتی
Estonian
tualett-tarbed
Croatian
sredstva za ličnu higijenu
Serbian
средства за личну хигијену
Bosnian
sredstva za ličnu higijenu
Sanskrit
Swahili
bidhaa za chooni
Yoruba
àwọn ohun èlò ìmọ́tótó ara
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
туалетні приналежності
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn