Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ thiết yếu
/
nước đóng chai
How to say ""nước đóng chai"" in American English and 20 more useful words.
Vietnamese
nước đóng chai
American English
bottled water
Learn the word in this minigame:
More "Đồ thiết yếu" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
ô
umbrella
bản đồ
map
bộ sạc
charger
kính râm
sunglasses
vé tàu hỏa
rail ticket
kem chống nắng
sunscreen
bộ chuyển đổi
adaptor
aspirin
aspirin
SIM
SIM card
thẻ phương tiện công cộng
metro pass
vé buýt
bus ticket
xăng
gasoline
quà lưu niệm
souvenir
vé vào cửa
entrance ticket
đồ vệ sinh cá nhân
toiletries
thẻ nhớ
memory card
máy ảnh
camera
nước rửa tay khô
hand sanitizer
hộ chiếu
passport
Tôi gói đồ
I pack
Learn the word for ""nước đóng chai"" in 45 More Languages.
Hungarian
palackozott víz
Korean
생수
Castilian Spanish
el agua embotellada
Japanese
ボトルいりのみず
French
l'eau en bouteille
Mandarin Chinese
瓶装水
Italian
l'acqua in bottiglia
German
das Wasser in Flaschen
Russian
бутилированная вода
Brazilian Portuguese
garrafa de água
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
مياه معدنية
Turkish
şişe su
Danish
vand på flaske
Swedish
vatten på flaska
Norwegian
Flaskevann
Hindi
मिनरल वॉटर
Tagalog
bottled water
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
het flessenwater
Icelandic
flöskuvatn
Indonesian
air minum botol
British English
bottled water
Mexican Spanish
el agua embotellada
European Portuguese
a água engarrafada
Cantonese Chinese
樽裝水
Thai
น้ำดื่มบรรจุขวด
Polish
butelka wody
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
νερό σε μπουκάλι
Finnish
pullovesi
Persian
آب معدنی
Estonian
pudelivesi
Croatian
flaširana voda
Serbian
флаширана вода
Bosnian
flaširana voda
Sanskrit
Swahili
maji ya chupa
Yoruba
omi inù ìgò
Igbo
mmiri karama
Ukrainian
бутильована вода
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn