Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ thiết yếu
/
SIM
How to say ""SIM"" in American English.
Vietnamese
SIM
American English
SIM card
Learn the word in this minigame:
More "Đồ thiết yếu" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
ô
umbrella
bản đồ
map
bộ sạc
charger
kính râm
sunglasses
vé tàu hỏa
rail ticket
kem chống nắng
sunscreen
bộ chuyển đổi
adaptor
aspirin
aspirin
thẻ phương tiện công cộng
metro pass
vé buýt
bus ticket
xăng
gasoline
quà lưu niệm
souvenir
vé vào cửa
entrance ticket
đồ vệ sinh cá nhân
toiletries
thẻ nhớ
memory card
nước đóng chai
bottled water
máy ảnh
camera
nước rửa tay khô
hand sanitizer
hộ chiếu
passport
Tôi gói đồ
I pack
""SIM"" in 45 More Languages.
Hungarian
SIM kártya
Korean
심 카드
Castilian Spanish
la tarjeta SIM
Japanese
シムカード
French
la carte SIM
Mandarin Chinese
手机卡
Italian
la carta SIM
German
die SIM-Karte
Russian
SIM-карта
Brazilian Portuguese
chip para celular
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
بطاقة SIM
Turkish
SIM kart
Danish
simkort
Swedish
SIM-kort
Norwegian
SIM-kort
Hindi
सिम कार्ड
Tagalog
SIM card
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
de simkaart
Icelandic
SIM kort
Indonesian
kartu telepon
British English
SIM card
Mexican Spanish
la tarjeta SIM
European Portuguese
o cartão SIM
Cantonese Chinese
電話卡
Thai
ซิมการ์ด
Polish
karta SIM
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
κάρτα SIM
Finnish
SIM-kortti
Persian
سیمکارت
Estonian
SIM-kaart
Croatian
SIM kartica
Serbian
СИМ картица
Bosnian
SIM kartica
Sanskrit
Swahili
SIM kadi
Yoruba
Káàdì SIM
Igbo
kaadị arụm ọrụ ekwentị
Ukrainian
сім-картка
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn