Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thiên văn học
/
Trái Đất
How to say ""Trái Đất"" in American English.
Vietnamese
Trái Đất
American English
Earth
Learn the word in this minigame:
More "Thiên văn học" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
Châu Phi
Africa
Châu Mỹ
America
Châu Á
Asia
mặt trăng
moon
sao chổi
comet
hướng đông
east
Châu Âu
Europe
thiên hà
galaxy
hướng bắc
north
hành tinh
planet
hướng nam
south
không gian
space
ngôi sao
star
kính viễn vọng
telescope
múi giờ
time zone
hướng tây
west
phi hành gia
astronaut
Example sentences
American English
Humans live on planet Earth.
How To Say ""Trái Đất"" In 45 Languages.
Hungarian
Föld
Korean
지구
Castilian Spanish
la Tierra
Japanese
ちきゅう
French
la Terre
Mandarin Chinese
地球
Italian
la Terra
German
die Erde
Russian
Земля
Brazilian Portuguese
a Terra
Hebrew
כדור הארץ
Arabic
الأرض
Turkish
Dünya
Danish
Jorden
Swedish
jorden
Norwegian
Jord
Hindi
पृथ्वी
Tagalog
daigdig
Esperanto
Tero
Dutch
de aarde
Icelandic
Jörðin
Indonesian
Bumi
British English
Earth
Mexican Spanish
la Tierra
European Portuguese
a Terra
Cantonese Chinese
地球
Thai
ดาวโลก
Polish
Ziemia
Hawaiian
Honua
Māori
Papatūānuku
Samoan
Lalolagi
Greek
Γη
Finnish
Maa
Persian
زمین
Estonian
Maa
Croatian
Zemlja
Serbian
Земља
Bosnian
Zemlja
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
Ayé
Igbo
ụwa
Ukrainian
Земля
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn