Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thiên văn học
/
mặt trăng
How to say ""mặt trăng"" in American English.
Vietnamese
mặt trăng
American English
moon
Learn the word in this minigame:
More "Thiên văn học" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
Châu Phi
Africa
Châu Mỹ
America
Châu Á
Asia
sao chổi
comet
Trái Đất
Earth
hướng đông
east
Châu Âu
Europe
thiên hà
galaxy
hướng bắc
north
hành tinh
planet
hướng nam
south
không gian
space
ngôi sao
star
kính viễn vọng
telescope
múi giờ
time zone
hướng tây
west
phi hành gia
astronaut
Example sentences
American English
The moon is full tonight.
""mặt trăng"" in 45 More Languages.
Hungarian
Hold
Korean
달
Castilian Spanish
la luna
Japanese
つき
French
la Lune
Mandarin Chinese
月亮
Italian
la luna
German
der Mond
Russian
Луна
Brazilian Portuguese
a lua
Hebrew
ירח
Arabic
القمر
Turkish
Ay
Danish
måne
Swedish
måne
Norwegian
måne
Hindi
चांद
Tagalog
buwan
Esperanto
luno
Dutch
de maan
Icelandic
tungl
Indonesian
bulan
British English
moon
Mexican Spanish
la luna
European Portuguese
a lua
Cantonese Chinese
月亮
Thai
ดวงจันทร์
Polish
księżyc
Hawaiian
mahina
Māori
marama
Samoan
masina
Greek
φεγγάρι
Finnish
kuu
Persian
ماه
Estonian
kuu
Croatian
mjesec
Serbian
месец
Bosnian
mjesec
Sanskrit
Swahili
mwezi
Yoruba
òṣùpá
Igbo
ọnwa
Ukrainian
Місяць
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn