Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thiên văn học
/
sao chổi
How to say ""sao chổi"" in American English.
Vietnamese
sao chổi
American English
comet
Learn the word in this minigame:
More "Thiên văn học" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
Châu Phi
Africa
Châu Mỹ
America
Châu Á
Asia
mặt trăng
moon
Trái Đất
Earth
hướng đông
east
Châu Âu
Europe
thiên hà
galaxy
hướng bắc
north
hành tinh
planet
hướng nam
south
không gian
space
ngôi sao
star
kính viễn vọng
telescope
múi giờ
time zone
hướng tây
west
phi hành gia
astronaut
Example sentences
American English
He saw a comet shoot across the sky.
How ""sao chổi"" is said across the globe.
Hungarian
üstökös
Korean
혜성
Castilian Spanish
el cometa
Japanese
すいせい
French
la comète
Mandarin Chinese
彗星
Italian
la cometa
German
der Komet
Russian
комета
Brazilian Portuguese
o cometa
Hebrew
כוכב שביט
Arabic
المذنب
Turkish
kuyruklu yıldız
Danish
komet
Swedish
komet
Norwegian
komet
Hindi
धूमकेतु
Tagalog
kometa
Esperanto
kometo
Dutch
de komeet
Icelandic
halastjarna
Indonesian
komet
British English
comet
Mexican Spanish
el cometa
European Portuguese
o cometa
Cantonese Chinese
彗星
Thai
ดาวหาง
Polish
kometa
Hawaiian
hōkū welowelo
Māori
auahitūroa
Samoan
fetulele tetele
Greek
κομήτης
Finnish
pystötähti
Persian
ستارهٔ دنبالهدار
Estonian
komeet
Croatian
kometa
Serbian
комета
Bosnian
kometa
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
ìràwọ̀ onírù
Igbo
ihe omuma igwe ọdụ ogologo
Ukrainian
комета
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn