How to say ""một trăm năm mươi"" in American English and 14 more useful words.

Vietnamese

một trăm năm mươi

một trăm năm mươi-one hundred fifty.svg
American English

one hundred fifty

Learn the word in this minigame:

How to say ""một trăm năm mươi"" in American English and in 45 More languages.

Other interesting topics in American English