Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Số đếm 2
/
bốn nghìn
How to say ""bốn nghìn"" in American English.
Vietnamese
bốn nghìn
American English
four thousand
Learn the word in this minigame:
More "Số đếm 2" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
một trăm năm mươi
one hundred fifty
hai trăm
two hundred
ba trăm
three hundred
bốn trăm
four hundred
năm trăm
five hundred
hai nghìn
two thousand
ba nghìn
three thousand
năm nghìn
five thousand
mười nghìn
ten thousand
năm mươi nghìn
fifty thousand
một trăm nghìn
one hundred thousand
một triệu
one million
triệu
million
nghìn
thousand
""bốn nghìn"" in 45 More Languages.
Hungarian
négyezer
Korean
사천
Castilian Spanish
cuatro mil
Japanese
よんせん
French
quatre mille
Mandarin Chinese
四千
Italian
quattromila
German
viertausend
Russian
четыре тысячи
Brazilian Portuguese
quatro mil
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
أربعة آلاف
Turkish
dört bin
Danish
fire tusind
Swedish
fyratusen
Norwegian
Firetusen
Hindi
चार हजार
Tagalog
apat na libo
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
vierduizend
Icelandic
fjögur þúsund
Indonesian
empat ribu
British English
four thousand
Mexican Spanish
cuatro mil
European Portuguese
quatro mil
Cantonese Chinese
四千
Thai
สี่พัน
Polish
cztery tysiące
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
τέσσερις χιλιάδες
Finnish
neljätuhatta
Persian
چهار هزار
Estonian
neli tuhat
Croatian
četiri tisuće
Serbian
четири хиљаде
Bosnian
četiri hiljade
Sanskrit
Swahili
elfu nne
Yoruba
ẹgbẹ̀rún mẹ́rin
Igbo
puku anọ
Ukrainian
чотири тисячі
Catalan
Galician
Romanian
patru mii
Irish
ceithre mhíle
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn