Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Số đếm 2
/
hai trăm
How to say ""hai trăm"" in American English and 14 more useful words.
Vietnamese
hai trăm
American English
two hundred
Learn the word in this minigame:
More "Số đếm 2" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
một trăm năm mươi
one hundred fifty
ba trăm
three hundred
bốn trăm
four hundred
năm trăm
five hundred
hai nghìn
two thousand
ba nghìn
three thousand
bốn nghìn
four thousand
năm nghìn
five thousand
mười nghìn
ten thousand
năm mươi nghìn
fifty thousand
một trăm nghìn
one hundred thousand
một triệu
one million
triệu
million
nghìn
thousand
Learn the word for ""hai trăm"" in 45 More Languages.
Hungarian
kétszáz
Korean
이백
Castilian Spanish
doscientos
Japanese
にひゃく
French
deux cents
Mandarin Chinese
两百/二百
Italian
duecento
German
zweihundert
Russian
двести
Brazilian Portuguese
duzentos
Hebrew
מאתיים
Arabic
مئتان
Turkish
iki yüz
Danish
to hundrede
Swedish
tvåhundra
Norwegian
Tohundre
Hindi
दो सौ
Tagalog
dalawang daan
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
tweehonderd
Icelandic
tvö hundruð
Indonesian
dua ratus
British English
two hundred
Mexican Spanish
doscientos
European Portuguese
duzentos
Cantonese Chinese
二百
Thai
สองร้อย
Polish
dwieście
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
διακόσια
Finnish
kaksisataa
Persian
دویست
Estonian
kakssada
Croatian
dvije stotine
Serbian
двеста
Bosnian
dvije stotine
Sanskrit
Swahili
mia mbili
Yoruba
igba
Igbo
narị abụọ
Ukrainian
двісті
Catalan
Galician
Romanian
două sute
Irish
dhá chéad
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn