Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Số đếm
/
mười lăm
How to say ""mười lăm"" in American English.
Vietnamese
mười lăm
American English
fifteen
Learn the word in this minigame:
More "Số đếm" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
mười một
eleven
mười hai
twelve
tám mươi
eighty
năm mươi
fifty
chín mươi
ninety
bảy mươi
seventy
sáu mươi
sixty
mười ba
thirteen
mười bốn
fourteen
mười sáu
sixteen
mười bảy
seventeen
mười tám
eighteen
mười chín
nineteen
hai lăm
twenty-five
bảy lăm
seventy-five
hai mươi
twenty
""mười lăm"" in 45 More Languages.
Hungarian
tizenöt
Korean
십오
Castilian Spanish
quince
Japanese
じゅうご
French
quinze
Mandarin Chinese
十五
Italian
quindici
German
fünfzehn
Russian
пятнадцать
Brazilian Portuguese
quinze
Hebrew
חמש עשרה
Arabic
خمسة عشر
Turkish
on beş
Danish
femten
Swedish
femton
Norwegian
Femten
Hindi
पंद्रह
Tagalog
labing-lima
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
vijftien
Icelandic
fimmtán
Indonesian
lima belas
British English
fifteen
Mexican Spanish
quince
European Portuguese
quinze
Cantonese Chinese
十五
Thai
สิบห้า
Polish
piętnaście
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
δεκαπέντε
Finnish
viisitoista
Persian
پانزده
Estonian
viisteist
Croatian
petnaest
Serbian
петнаест
Bosnian
petnaest
Sanskrit
Swahili
kumi na tano
Yoruba
ẹ̀ẹ́dógún
Igbo
iri na ise
Ukrainian
п'ятнадцять
Catalan
Galician
Romanian
cincisprezece
Irish
cúig déag
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn