Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Số đếm
/
mười ba
What is the American English word for ""mười ba""?
Vietnamese
mười ba
American English
thirteen
Learn the word in this minigame:
More "Số đếm" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
mười một
eleven
mười hai
twelve
tám mươi
eighty
năm mươi
fifty
chín mươi
ninety
bảy mươi
seventy
sáu mươi
sixty
mười bốn
fourteen
mười lăm
fifteen
mười sáu
sixteen
mười bảy
seventeen
mười tám
eighteen
mười chín
nineteen
hai lăm
twenty-five
bảy lăm
seventy-five
hai mươi
twenty
How to say ""mười ba"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
tizenhárom
Korean
십삼
Castilian Spanish
trece
Japanese
じゅうさん
French
treize
Mandarin Chinese
十三
Italian
tredici
German
dreizehn
Russian
тринадцать
Brazilian Portuguese
treze
Hebrew
שלוש עשרה
Arabic
ثلاثة عشر
Turkish
on üç
Danish
tretten
Swedish
tretton
Norwegian
Tretten
Hindi
तेरह
Tagalog
labingtatlo
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
dertien
Icelandic
þrettán
Indonesian
tiga belas
British English
thirteen
Mexican Spanish
trece
European Portuguese
treze
Cantonese Chinese
十三
Thai
สิบสาม
Polish
trzynaście
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
δεκατρία
Finnish
kolmetoista
Persian
سیزده
Estonian
kolmteist
Croatian
trinaest
Serbian
тринаест
Bosnian
trinaest
Sanskrit
Swahili
kumi na tatu
Yoruba
ẹ̀tàlá
Igbo
iri na atọ
Ukrainian
тринадцять
Catalan
Galician
Romanian
treisprezece
Irish
trí déag
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn